Định nghĩa của từ overseas territory

overseas territorynoun

lãnh thổ hải ngoại

/ˌəʊvəsiːz ˈterətri//ˌəʊvərsiːz ˈterətɔːri/

Thuật ngữ "overseas territory" xuất hiện trong thời đại xây dựng đế chế châu Âu vào cuối thế kỷ 15. Khi các cường quốc châu Âu mở rộng phạm vi của họ ra ngoài các vùng ven biển, họ đã chạm trán với những vùng đất và con người mà họ coi là "ở nước ngoài", nghĩa là vượt ra ngoài hoặc nằm ngoài biên giới quen thuộc của quốc gia họ. Những vùng lãnh thổ mới được thuộc địa hóa này được quản lý bởi các viên chức do quốc gia mẹ bổ nhiệm và được gọi là "overseers" hoặc "thống đốc", chịu trách nhiệm quản lý các vấn đề địa phương và khai thác tài nguyên vì lợi ích của quốc gia quê hương. Do đó, "overseas territory" biểu thị một vùng đất được kiểm soát và quản lý bởi một thế lực nước ngoài ở một khoảng cách đáng kể so với quê hương của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The British government is responsible for the governance of a number of overseas territories such as Gibraltar, Bermuda, and the British Virgin Islands.

    Chính phủ Anh chịu trách nhiệm quản lý một số vùng lãnh thổ hải ngoại như Gibraltar, Bermuda và Quần đảo Virgin thuộc Anh.

  • As an overseas territory of the United States, Puerto Rico is not represented in the Senate or the Electoral College.

    Là một vùng lãnh thổ hải ngoại của Hoa Kỳ, Puerto Rico không có đại diện tại Thượng viện hoặc Đại cử tri đoàn.

  • The French have territorial claims in the Indian Ocean, including the overseas department of Réunion and the overseas collectivity of Mayotte.

    Người Pháp có yêu sách lãnh thổ ở Ấn Độ Dương, bao gồm cả vùng hải ngoại Réunion và cộng đồng hải ngoại Mayotte.

  • In order to improve infrastructure in its overseas territories, the Australian government has introduced a development program aimed at investing in roads, water supplies, and utilities.

    Để cải thiện cơ sở hạ tầng tại các vùng lãnh thổ hải ngoại, chính phủ Úc đã đưa ra một chương trình phát triển nhằm đầu tư vào đường sá, nguồn cung cấp nước và tiện ích.

  • Due to its status as a Danish overseas territory, Greenland has its own parliament and is self-governing in most areas.

    Do là lãnh thổ hải ngoại của Đan Mạch, Greenland có quốc hội riêng và tự quản ở hầu hết các khu vực.

  • Following a referendum in 2002, the UK government agreed to grant greater autonomy to the British overseas territory of Anguilla.

    Sau cuộc trưng cầu dân ý năm 2002, chính phủ Anh đã đồng ý trao quyền tự chủ lớn hơn cho vùng lãnh thổ hải ngoại Anguilla của Anh.

  • Although it is an overseas department of France, Martinique is not entitled to representation in the French Parliament.

    Mặc dù là một tỉnh hải ngoại của Pháp, Martinique không có quyền đại diện tại Quốc hội Pháp.

  • The Dutch Caribbean islands of Sint Maarten, Curaçao, and Sint Eustatius are all considered overseas territories of the Netherlands.

    Các đảo Sint Maarten, Curaçao và Sint Eustatius thuộc vùng Caribe của Hà Lan đều được coi là lãnh thổ hải ngoại của Hà Lan.

  • In recognition of its importance as an income source for New Zealand, the country's government has pledged to provide financial assistance to the Cook Islands as an overseas territory.

    Nhận thấy tầm quan trọng của nguồn thu nhập này đối với New Zealand, chính phủ nước này đã cam kết cung cấp hỗ trợ tài chính cho Quần đảo Cook với tư cách là một lãnh thổ hải ngoại.

  • The Spanish overseas territory of Ceuta, situated on the north coast of Africa, is the only European territory bordering the Mediterranean Sea.

    Lãnh thổ hải ngoại Ceuta của Tây Ban Nha, nằm ở bờ biển phía bắc châu Phi, là lãnh thổ châu Âu duy nhất giáp với Biển Địa Trung Hải.

Từ, cụm từ liên quan