Định nghĩa của từ overlay

overlayverb

lớp phủ

/ˌəʊvəˈleɪ//ˌəʊvərˈleɪ/

"Overlay" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, kết hợp giữa tiếng Anh cổ "ofer" (có nghĩa là "over") và "leian" (có nghĩa là "đặt"). Ban đầu, nó ám chỉ hành động đặt một thứ lên trên một thứ khác, theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao hàm nhiều ngữ cảnh khác nhau: đặt một lớp lên trên một lớp khác, chồng hình ảnh hoặc cung cấp thông tin hoặc chức năng bổ sung. Ngày nay, nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ đồ họa máy tính đến tài chính, phản ánh ý nghĩa đa dạng của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvật phủ (lên vật khác)

meaningkhăn trải giường

meaningkhăn trải bàn nhỏ

type ngoại động từ

meaningche, phủ

namespace

to put something on top of a surface so as to cover it completely; to lie on top of a surface

đặt một cái gì đó lên trên một bề mặt để che phủ nó hoàn toàn; nằm trên một bề mặt

Ví dụ:
  • wood overlaid with gold

    gỗ dát vàng

  • The designer added an intricate floral overlay to the otherwise simple silk dress, transforming it into a stunning evening gown.

    Nhà thiết kế đã thêm lớp phủ hoa tinh tế lên chiếc váy lụa đơn giản, biến nó thành một chiếc váy dạ hội tuyệt đẹp.

  • The overlay of classical music in the auditorium created a sophisticated atmosphere, making the audience feel cultured and refined.

    Âm nhạc cổ điển vang lên trong khán phòng tạo nên bầu không khí tinh tế, khiến khán giả cảm thấy mình được tôn trọng và tinh tế.

  • The artist used acrylics to create a colorful overlay on the black canvas, resulting in a vivid and captivating masterpiece.

    Nghệ sĩ đã sử dụng màu acrylic để tạo nên lớp phủ đầy màu sắc trên nền vải đen, tạo nên một kiệt tác sống động và quyến rũ.

  • The overlay of the mosaic patterns on the tile flooring added a touch of elegance and texture to the mundane space.

    Lớp phủ họa tiết khảm trên sàn gạch tạo thêm nét thanh lịch và kết cấu cho không gian trần tục.

to add something, especially a feeling or quality, to something else so that it seems to cover it

thêm cái gì đó, đặc biệt là cảm giác hoặc chất lượng, vào cái gì đó khác để nó dường như che đậy nó

Ví dụ:
  • The place was overlaid with memories of his childhood.

    Nơi này tràn ngập những kỷ niệm thời thơ ấu của anh.

Từ, cụm từ liên quan