Định nghĩa của từ overhead

overheadadverb

trên không

/ˌəʊvəˈhed//ˌəʊvərˈhed/

"Overhead" ban đầu ám chỉ một thứ gì đó nằm ở trên, như mái nhà hoặc trần nhà. Thuật ngữ này bắt nguồn từ việc đặt các cấu trúc như cần cẩu và các thiết bị khác trong nhà máy theo nghĩa đen, nằm trên đầu người lao động. Khi ngành công nghiệp phát triển, thuật ngữ này chuyển sang bao gồm các chi phí liên quan đến việc điều hành một doanh nghiệp không liên quan trực tiếp đến việc sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ. Các chi phí này, như tiền thuê nhà, tiện ích và tiền lương, được coi là "overhead" vì chúng nằm trên các hoạt động cốt lõi. Phần mở rộng ẩn dụ này của "overhead" từ một vị trí vật lý sang một khái niệm tài chính đã củng cố ý nghĩa hiện đại của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningở trên đầu

exampleoverhead wires: dây điện chăng trên đầu

meaningcao hơn mặt đất

examplean overhead railway: đường sắt nền cao

meaningtổng phí

type phó từ

meaningở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên

exampleoverhead wires: dây điện chăng trên đầu

namespace
Ví dụ:
  • The company's overhead expenses for the quarter amounted to $500,000.

    Chi phí chung của công ty trong quý này lên tới 500.000 đô la.

  • The CEO explained that the recent increase in overhead costs was due to the company's expansion into a new market.

    Tổng giám đốc điều hành giải thích rằng chi phí chung tăng gần đây là do công ty mở rộng sang thị trường mới.

  • In order to reduce overhead, the organization implemented a cost-cutting measure to reduce the use of office supplies.

    Để giảm chi phí chung, tổ chức đã thực hiện biện pháp cắt giảm chi phí bằng cách giảm sử dụng đồ dùng văn phòng.

  • The grand ballroom of the hotel had a high overhead due to the necessary maintenance and electricity costs.

    Phòng khiêu vũ lớn của khách sạn có chi phí chung cao do phải bảo trì và chi phí điện.

  • The overhead projection was used to display a PowerPoint presentation to the audience.

    Máy chiếu trên cao được sử dụng để trình chiếu bản trình bày PowerPoint cho khán giả.

  • The team's project lead recommended reducing overhead by outsourcing some of the work to a third-party vendor.

    Trưởng nhóm dự án đề xuất giảm chi phí bằng cách thuê ngoài một số công việc cho một nhà cung cấp bên thứ ba.

  • The aerial view of the construction site provided an overhead perspective, giving the engineers a clearer picture of the project.

    Góc nhìn từ trên cao của công trường xây dựng cung cấp góc nhìn từ trên cao, giúp các kỹ sư có cái nhìn rõ nét hơn về dự án.

  • The company's financial analyst warned that a high level of overhead could lead to a reduction in profits.

    Chuyên gia phân tích tài chính của công ty cảnh báo rằng chi phí quản lý cao có thể dẫn đến lợi nhuận giảm.

  • The overheads of the event included rental fees for the venue, catering costs, and sound and lighting equipment.

    Chi phí chung của sự kiện bao gồm phí thuê địa điểm, chi phí phục vụ ăn uống và thiết bị âm thanh, ánh sáng.

  • The head of the department suggested ways to reduce overhead, such as switching to a more cost-effective software or purchasing refurbished office furniture.

    Trưởng phòng đã đề xuất những cách để giảm chi phí chung, chẳng hạn như chuyển sang phần mềm tiết kiệm chi phí hơn hoặc mua đồ nội thất văn phòng đã tân trang lại.