Định nghĩa của từ overheads

overheadsnoun

chi phí chung

/ˈəʊvəhedz//ˈəʊvərhedz/

Thuật ngữ "overheads" bắt nguồn từ thông lệ liệt kê chi phí kinh doanh trên báo cáo thu nhập chính trong sổ cái kế toán. Thông lệ này phát triển vào thế kỷ 19, với từ "overhead" đề cập cụ thể đến các chi phí phát sinh trong quá trình vận hành một doanh nghiệp, nhưng không liên quan trực tiếp đến sản xuất. Bản thân từ này bắt nguồn từ việc đặt các khoản chi phí này "overhead" vào các số liệu thu nhập chính. Theo thời gian, "overheads" đã trở thành thuật ngữ chung cho bất kỳ chi phí định kỳ nào không trực tiếp tạo ra doanh thu, bao gồm những thứ như tiền thuê nhà, tiện ích và lương hành chính.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtổng phí (tiền công, tiền thuê )

namespace
Ví dụ:
  • During the presentation, the speaker used a set of overheads to illustrate her points.

    Trong bài thuyết trình, diễn giả đã sử dụng một bộ máy chiếu để minh họa cho quan điểm của mình.

  • The sales manager distributed overheads to the team outlining the company's quarterly financial goals.

    Trưởng phòng bán hàng phân bổ chi phí chung cho nhóm, nêu rõ mục tiêu tài chính hàng quý của công ty.

  • In his lecture, the professor utilized a series of detailed overheads to explain complex scientific concepts.

    Trong bài giảng của mình, giáo sư đã sử dụng một loạt các bản trình bày chi tiết để giải thích các khái niệm khoa học phức tạp.

  • The lawyer presented a set of overheads listing the key points of the case to the jury.

    Luật sư trình bày một bộ tài liệu tóm tắt những điểm chính của vụ án cho bồi thẩm đoàn.

  • The CEO displayed slides of the company's overhead costs during the board meeting to discuss potential cost-cutting measures.

    Trong cuộc họp hội đồng quản trị, CEO đã trình bày các slide về chi phí chung của công ty để thảo luận về các biện pháp cắt giảm chi phí tiềm năng.

  • The accountant provided overheads to the attendees of the financial seminar, which included a breakdown of various expenses and income figures.

    Người kế toán cung cấp chi phí chung cho những người tham dự hội thảo tài chính, bao gồm bảng phân tích chi tiết các khoản chi phí và thu nhập khác nhau.

  • The marketing team used colorful overheads with bold graphics and text to showcase their newest advertising campaign.

    Nhóm tiếp thị đã sử dụng các hình ảnh đầy màu sắc với đồ họa và văn bản đậm nét để giới thiệu chiến dịch quảng cáo mới nhất của họ.

  • The CEO's assistant prepared a set of overheads summarizing the meeting's action items and follow-ups for distribution after the session.

    Trợ lý của CEO đã chuẩn bị một bộ tài liệu tóm tắt các mục hành động và kế hoạch theo dõi của cuộc họp để phân phối sau phiên họp.

  • The business owner presented overheads to the investors, outlining the company's projected expenses and expected revenue growth.

    Chủ doanh nghiệp trình bày chi phí chung cho các nhà đầu tư, nêu rõ chi phí dự kiến ​​của công ty và mức tăng trưởng doanh thu dự kiến.

  • The consultant displayed visual aids using overheads to explain the criteria used to evaluate the organization's productivity and recommend suitable strategies to enhance it.

    Chuyên gia tư vấn đã sử dụng các phương tiện trực quan để giải thích các tiêu chí được sử dụng để đánh giá năng suất của tổ chức và đề xuất các chiến lược phù hợp nhằm nâng cao năng suất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches