Định nghĩa của từ overbite

overbitenoun

cắn sâu

/ˈəʊvəbaɪt//ˈəʊvərbaɪt/

Thuật ngữ "overbite" dùng để chỉ tình trạng răng cửa hàm trên nhô ra quá mức so với răng cửa hàm dưới, khiến răng cửa hàm dưới bị răng hàm trên che khuất hoàn toàn hoặc một phần khi ngậm miệng. Từ "overbite" bắt nguồn từ thuật ngữ nha khoa, bản thân thuật ngữ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ chuẩn hóa được các chuyên gia nha khoa sử dụng để mô tả chính xác các tình trạng răng miệng khác nhau. Từ "overbite" có thể được chia thành hai thuật ngữ riêng biệt - "over" và "cắn". "Over" là tiền tố được sử dụng để chỉ vị trí cao hơn hoặc nổi bật hơn, trong khi "bite" chỉ đơn giản là một từ khác để chỉ hành động khép hàm, đặc biệt là trong quá trình nhai thức ăn. Do đó, thuật ngữ "overbite" được sử dụng một cách phù hợp để mô tả tình trạng răng hàm trên dường như nhô ra ngoài răng hàm dưới trong khi cắn hoặc cắn khớp.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's dog has a severe overbite, which makes it difficult for him to eat certain foods without discomfort.

    Chó của Sarah bị cắn sâu nghiêm trọng, khiến nó khó có thể ăn một số loại thức ăn mà không cảm thấy khó chịu.

  • The dentist noted that John's overbite is one of the main causes of his jaw pain and recommended orthodontic treatment.

    Bác sĩ nha khoa lưu ý rằng tình trạng cắn sâu của John là một trong những nguyên nhân chính gây ra chứng đau hàm và đề nghị điều trị chỉnh nha.

  • Emma's daughter's overbite became apparent when she started losing her baby teeth, and the dentist recommended braces to correct the issue.

    Tình trạng cắn sâu của con gái Emma trở nên rõ ràng khi bé bắt đầu rụng răng sữa và nha sĩ khuyên nên niềng răng để khắc phục vấn đề này.

  • When I saw Sarah's childhood photos, I couldn't believe how much her overbite has improved since then due to braces and other orthodontic treatments.

    Khi nhìn thấy những bức ảnh thời thơ ấu của Sarah, tôi không thể tin rằng tình trạng cắn sâu của con bé đã cải thiện nhiều đến vậy nhờ niềng răng và các phương pháp chỉnh nha khác.

  • The orthodontist explained to Alex that his overbite is a common issue that can be corrected with the help of braces and other appliances over time.

    Bác sĩ chỉnh nha giải thích với Alex rằng tình trạng cắn sâu của anh là một vấn đề phổ biến và có thể được khắc phục bằng niềng răng và các thiết bị khác theo thời gian.

  • During her routine dental check-up, the hygienist discovered that Lily's overbite has started to affect her gum health, and the dentist suggested she see an orthodontist for treatment.

    Trong lần kiểm tra răng định kỳ, chuyên gia vệ sinh răng miệng phát hiện tình trạng cắn sâu của Lily bắt đầu ảnh hưởng đến sức khỏe nướu răng và nha sĩ đề nghị cô bé đến gặp bác sĩ chỉnh nha để điều trị.

  • When the vet checked Coco's teeth, she noticed that his overbite has caused some dental issues, and she recommended a special diet and dental cleaning to prevent further problems.

    Khi bác sĩ thú y kiểm tra răng của Coco, cô ấy nhận thấy tình trạng cắn sâu của chú chó đã gây ra một số vấn đề về răng và cô ấy đã đề nghị một chế độ ăn uống đặc biệt và vệ sinh răng miệng để ngăn ngừa các vấn đề tiếp theo.

  • After months of wearing braces, Jack's overbite has become less noticeable, and his bite feels more even.

    Sau nhiều tháng niềng răng, tình trạng cắn sâu của Jack đã bớt rõ rệt hơn và khớp cắn cũng đều hơn.

  • The orthodontist advised Lucy that her overbite was a genetic trait and that she might need braces to correct it in the future.

    Bác sĩ chỉnh nha khuyên Lucy rằng tình trạng cắn sâu của cô là do di truyền và cô có thể cần niềng răng để khắc phục trong tương lai.

  • Tom's daughter's overbite was severe enough to cause discomfort and prevent her from eating certain foods, but after consulting an orthodontist, they decided on a treatment plan that addressed the issue.

    Tình trạng cắn sâu của con gái Tom nghiêm trọng đến mức gây khó chịu và khiến cô bé không thể ăn một số loại thức ăn nhất định, nhưng sau khi tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ chỉnh nha, họ đã quyết định áp dụng một phác đồ điều trị để giải quyết vấn đề này.