Định nghĩa của từ overall majority

overall majoritynoun

đa số chung

/ˌəʊvərɔːl məˈdʒɒrəti//ˌəʊvərɔːl məˈdʒɔːrəti/

Thuật ngữ "overall majority" dùng để chỉ tình huống mà một đảng phái chính trị hoặc liên minh nắm giữ quyền lực quản lý trong một cơ quan lập pháp bằng cách giành được hơn một nửa tổng số ghế. Nói một cách đơn giản hơn, điều này có nghĩa là đảng phái hoặc liên minh đó đã giành được đa số ghế tại mỗi viện (Viện) của cơ quan lập pháp. Khái niệm này bắt nguồn từ hệ thống nghị viện Anh, theo đó một đảng phái hoặc liên minh cần giành được ít nhất 50% số ghế tại Hạ viện để thành lập chính phủ đa số. Hệ thống này đã được nhiều quốc gia dân chủ khác áp dụng theo hình thức chính phủ nghị viện, chẳng hạn như Ấn Độ, Úc, New Zealand và Pakistan. Thuật ngữ "overall majority" có ý nghĩa quan trọng vì nó ngụ ý rằng đảng phái hoặc liên minh cầm quyền có Quyền ủy nhiệm mạnh mẽ để quản lý và thực hiện các chính sách, vì họ không phụ thuộc vào sự ủng hộ của các đảng phái khác trong cơ quan lập pháp. Nó cũng mang lại sự ổn định cho chính phủ và giảm khả năng bất ổn chính trị và thay đổi thường xuyên về chính sách. Tuy nhiên, điều cần lưu ý là biên độ của đa số chung có thể thay đổi tùy theo từng cuộc bầu cử, tùy thuộc vào quy mô của cơ quan lập pháp. Ví dụ, trong một cơ quan lập pháp lưỡng viện (như Quốc hội Hoa Kỳ hoặc Quốc hội Vương quốc Anh), việc đảm bảo đa số ở cả hai viện (Thượng viện và Hạ viện) là cần thiết để tạo thành đa số chung. Tóm lại, "overall majority" là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong từ điển chính trị để mô tả tình hình chính trị mà một đảng hoặc liên minh nắm giữ đa số ở mỗi viện của một cơ quan lập pháp, cung cấp cho họ nhiệm vụ mạnh mẽ hơn để quản lý và thực hiện các chính sách.

namespace

more votes in an election or vote than all the other people or parties together

nhiều phiếu bầu trong một cuộc bầu cử hoặc bỏ phiếu hơn tất cả những người hoặc đảng khác cộng lại

the difference between the number of members that the government has in a parliament and the number that all the other political parties have together

sự khác biệt giữa số lượng thành viên mà chính phủ có trong quốc hội và số lượng mà tất cả các đảng phái chính trị khác có cộng lại

Ví dụ:
  • a huge 101-seat overall majority

    một đa số lớn 101 ghế

Từ, cụm từ liên quan