Định nghĩa của từ OTC

OTCabbreviation

Không cần kê đơn

/ˌəʊ tiː ˈsiː//ˌəʊ tiː ˈsiː/

namespace

that can be obtained without a prescription (= a written order from a doctor)

Ví dụ:
  • OTC medicines and food supplements
  • OTC trading of securities

not appearing in an official stock exchange list

Từ, cụm từ liên quan

All matches