Định nghĩa của từ outside broadcast

outside broadcastnoun

phát sóng bên ngoài

/ˌaʊtsaɪd ˈbrɔːdkɑːst//ˌaʊtsaɪd ˈbrɔːdkæst/

Thuật ngữ "outside broadcast" bắt nguồn từ những ngày đầu của truyền hình khi các sự kiện trực tiếp như các trận đấu thể thao và chương trình phát sóng tin tức phải được thực hiện bên ngoài phạm vi của trường quay. Trong những trường hợp này, các đài truyền hình sẽ vận chuyển thiết bị của họ, bao gồm máy quay, micrô và xe tải phát sóng, đến địa điểm diễn ra sự kiện, được gọi là chương trình phát sóng bên ngoài. Từ đó, thuật ngữ này đã được rút ngắn thành "OB" để biểu thị ý nghĩa về hiệu quả và thuật ngữ chuyên ngành trong ngành sản xuất truyền hình.

namespace
Ví dụ:
  • The news platform organized an outside broadcast from the city's bustling market to capture the festive ambiance during the annual food festival.

    Nền tảng tin tức đã tổ chức phát sóng bên ngoài từ khu chợ nhộn nhịp của thành phố để ghi lại không khí lễ hội trong lễ hội ẩm thực thường niên.

  • The radio station's outside broadcast team set up shop at the beach to cover the sunset and the crowd's reaction to it.

    Đội phát thanh bên ngoài của đài phát thanh đã dựng trại tại bãi biển để ghi lại cảnh hoàng hôn và phản ứng của đám đông khi chứng kiến ​​cảnh tượng đó.

  • To cover the local charity marathon, the TV network conducted an outside broadcast from the starting line to follow the runners' progress.

    Để đưa tin về cuộc chạy marathon từ thiện địa phương, kênh truyền hình đã thực hiện chương trình phát sóng bên ngoài từ vạch xuất phát để theo dõi tiến trình của các vận động viên.

  • The outside broadcast from the concert venue by the music channel not only allowed viewers to experience the live concert's energy but also featured behind-the-scenes interviews with the artists.

    Chương trình phát sóng bên ngoài địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc của kênh âm nhạc không chỉ cho phép người xem trải nghiệm năng lượng của buổi hòa nhạc trực tiếp mà còn có các cuộc phỏng vấn hậu trường với các nghệ sĩ.

  • To promote the opening of a new shopping mall, the retail chain conducted an outside broadcast as part of their soft launch, giving untold insights into the shops and offering various promotions to the passers-by.

    Để quảng bá cho việc khai trương một trung tâm mua sắm mới, chuỗi bán lẻ này đã tiến hành phát sóng bên ngoài như một phần của buổi ra mắt thử nghiệm, cung cấp thông tin chi tiết về các cửa hàng và đưa ra nhiều chương trình khuyến mãi khác nhau cho những người qua đường.

  • Due to the sudden weather change, the news network took their outside broadcast equipment and set up a live broadcast from their basement studio to update viewers about the latest happenings from the area.

    Do thời tiết thay đổi đột ngột, kênh tin tức đã sử dụng thiết bị phát sóng ngoài trời và thiết lập chương trình phát sóng trực tiếp từ phòng thu dưới tầng hầm để cập nhật cho người xem những sự kiện mới nhất trong khu vực.

  • The sports network conducted an outside broadcast during the decisive cricket match's final day to bring the spectators' reactions live from the stadium.

    Kênh truyền hình thể thao đã thực hiện chương trình phát sóng bên ngoài trong ngày cuối cùng của trận đấu cricket mang tính quyết định để truyền trực tiếp phản ứng của khán giả từ sân vận động.

  • To add another dimension to their morning show, the popular radio channel took their outside broadcast equipment to a nearby park to interview the joggers and dogwalkers in their morning routine.

    Để thêm chiều sâu cho chương trình buổi sáng của mình, kênh phát thanh nổi tiếng này đã mang thiết bị phát sóng ngoài trời đến một công viên gần đó để phỏng vấn những người chạy bộ và dắt chó đi dạo trong thói quen buổi sáng của họ.

  • The nature lover's club organized a birdwatching camp where the channel's outside broadcast team joined them and conducted a live broadcast, showcasing the birds found in their habitat along with informative insights.

    Câu lạc bộ những người yêu thiên nhiên đã tổ chức một trại ngắm chim, nơi nhóm phát sóng bên ngoài của kênh đã tham gia và phát sóng trực tiếp, giới thiệu các loài chim được tìm thấy trong môi trường sống của chúng cùng với những thông tin chi tiết hữu ích.

  • The weather channel set up their outside broadcast during the heavy snowstorm to keep the people updated about the road closures and safety measures during the storm surge.

    Kênh thời tiết đã thiết lập chương trình phát sóng ngoài trời trong trận bão tuyết lớn để cập nhật cho mọi người thông tin về tình hình đóng đường và các biện pháp an toàn trong thời gian bão đổ bộ.

Từ, cụm từ liên quan