Định nghĩa của từ outbox

outboxnoun

hộp thư đi

/ˈaʊtbɒks//ˈaʊtbɑːks/

Thuật ngữ "outbox" có nguồn gốc từ thế giới thư tín bưu chính, nơi nó đề cập đến một vị trí vật lý hoặc container trong bưu điện nơi thư và bưu kiện gửi đi được lưu trữ tạm thời trước khi được dịch vụ bưu chính nhận để vận chuyển. Khái niệm hộp thư đi được đưa ra để giúp hợp lý hóa hệ thống bưu chính bằng cách ngăn chặn tình trạng quá tải và tồn đọng trong tòa nhà bưu điện chính. Thay vào đó, thư và bưu kiện được bỏ vào các hộp thư đi gần đó để nhận và phân phối sau. Khi công nghệ phát triển và truyền thông kỹ thuật số trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "outbox" đã mang một ý nghĩa mới. Trong bối cảnh của các nền tảng email và nhắn tin, hộp thư đi đề cập đến vị trí lưu trữ tạm thời cho các tin nhắn gửi đi đã được soạn nhưng chưa được gửi. Sự bổ sung này vào công nghệ truyền thông hiện đại cho phép người dùng quản lý tin nhắn của họ hiệu quả hơn bằng cách lưu bản nháp hoặc dành thời gian xem lại tin nhắn trước khi nhấn nút "send". Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "outbox" bắt nguồn từ nhu cầu tổ chức và quản lý hợp lý thư từ và tin nhắn gửi đi, dẫn đến việc đưa thuật ngữ này vào cả hệ thống bưu chính truyền thống và hệ thống truyền thông kỹ thuật số.

namespace
Ví dụ:
  • After reviewing my emails, I closed my outbox and confidently pressed the "send" button.

    Sau khi xem lại email, tôi đóng hộp thư đi và tự tin nhấn nút "gửi".

  • The outbox folder in my email client contained dozens of messages that I had composed but had not yet sent.

    Thư mục hộp thư đi trong ứng dụng email của tôi chứa hàng chục tin nhắn mà tôi đã soạn nhưng vẫn chưa gửi.

  • I checked my outbox to ensure that all my important emails had been delivered successfully.

    Tôi đã kiểm tra hộp thư đi để đảm bảo rằng tất cả email quan trọng của tôi đã được gửi thành công.

  • After discussing the matter with my colleague, I drafted a response and put it in my outbox, awaiting their approval.

    Sau khi thảo luận vấn đề này với đồng nghiệp, tôi đã soạn thảo phản hồi và gửi vào hộp thư đi, chờ họ chấp thuận.

  • As soon as I finished my memo, I moved it from the drafts folder to the outbox for sending.

    Ngay sau khi hoàn thành bản ghi nhớ, tôi chuyển nó từ thư nháp sang hộp thư đi để gửi.

  • Before leaving the office, I made sure that the outbox was empty and that all my emails had been successfully delivered.

    Trước khi rời văn phòng, tôi kiểm tra xem hộp thư đi đã trống chưa và tất cả email của tôi đã được gửi thành công.

  • The outbox notified me that my email had been kept for up to 7 days before being permanently deleted.

    Hộp thư đi thông báo với tôi rằng email của tôi đã được lưu giữ trong tối đa 7 ngày trước khi bị xóa vĩnh viễn.

  • I received an error message stating that my email could not be delivered and found it in the outbox folder, waiting to be resummited.

    Tôi nhận được thông báo lỗi cho biết email của tôi không thể gửi được và thấy nó nằm trong thư mục hộp thư đi, đang chờ được gửi lại.

  • The outbox sounded a notification, indicating that my emails had been delivered successfully.

    Hộp thư đi phát ra tiếng thông báo cho biết email của tôi đã được gửi thành công.

  • In order to free up some space, I deleted the emails that had been sitting in my outbox for too long.

    Để giải phóng dung lượng, tôi đã xóa các email đã nằm trong hộp thư đi quá lâu.