Định nghĩa của từ organogram

organogramnoun

Sơ đồ tổ chức

/ɔːˈɡænəɡræm//ɔːrˈɡænəɡræm/

Từ "organogram" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "organ" và "diagram". **Organ** dùng để chỉ một phần riêng biệt của một hệ thống, thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả các thành phần khác nhau của một công ty hoặc tổ chức. **Diagram** là hình ảnh đại diện cho một thứ gì đó, thường thể hiện các bộ phận và mối quan hệ của chúng. Do đó, "organogram" theo nghĩa đen có nghĩa là sơ đồ của một tổ chức, mô tả cấu trúc và thứ bậc của tổ chức đó. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20, trở nên phổ biến khi các doanh nghiệp tìm cách hình dung cấu trúc tổ chức của mình hiệu quả hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The company's organogram clearly displays the hierarchy of its executives, from the CEO at the top to the department managers at the lower levels.

    Sơ đồ tổ chức của công ty thể hiện rõ ràng hệ thống phân cấp của các giám đốc điều hành, từ giám đốc điều hành cấp cao nhất cho đến các giám đốc phòng ban ở cấp thấp hơn.

  • In order to improve communication and collaboration between departments, our organisation has revamped its current organogram to include cross-functional teams.

    Để cải thiện khả năng giao tiếp và cộng tác giữa các phòng ban, tổ chức của chúng tôi đã cải tổ cơ cấu tổ chức hiện tại để bao gồm các nhóm chức năng chéo.

  • The newly appointed CEO has introduced a new organogram that will see significant changes in staff roles and responsibilities.

    Tổng giám đốc điều hành mới được bổ nhiệm đã giới thiệu sơ đồ tổ chức mới, trong đó sẽ có những thay đổi đáng kể về vai trò và trách nhiệm của nhân viên.

  • Our current organogram shows a clear separation between marketing and sales, as we believe it's important to have distinct functions for each department.

    Sơ đồ tổ chức hiện tại của chúng tôi cho thấy sự tách biệt rõ ràng giữa bộ phận tiếp thị và bán hàng vì chúng tôi tin rằng việc phân chia chức năng riêng biệt cho từng phòng ban là rất quan trọng.

  • The IT department organogram reveals a flatter structure with more teams responsible for specific projects rather than a traditional hierarchical approach.

    Sơ đồ tổ chức của phòng CNTT cho thấy một cấu trúc phẳng hơn với nhiều nhóm chịu trách nhiệm cho các dự án cụ thể thay vì cách tiếp cận phân cấp truyền thống.

  • Our organogram for the budget committee suggests a slimmed-down structure with fewer committee positions for more efficient decision-making.

    Sơ đồ tổ chức của chúng tôi cho ủy ban ngân sách đề xuất một cơ cấu tinh gọn với ít vị trí trong ủy ban hơn để đưa ra quyết định hiệu quả hơn.

  • The organogram for our manufacturing facility highlights the integration of the engineering and production teams to promote greater efficiencies.

    Sơ đồ tổ chức của cơ sở sản xuất của chúng tôi nhấn mạnh sự kết hợp giữa nhóm kỹ thuật và nhóm sản xuất để nâng cao hiệu quả.

  • Due to the rapid expansion of our business, we have added a new layer to our organogram to accommodate additional management positions.

    Do hoạt động kinh doanh mở rộng nhanh chóng, chúng tôi đã bổ sung thêm một chức năng mới vào cơ cấu tổ chức để tuyển thêm các vị trí quản lý.

  • Our Board of Directors has approved a new organisational structure outlined in the proposed organogram for the next financial year.

    Hội đồng quản trị của chúng tôi đã phê duyệt cơ cấu tổ chức mới được nêu trong sơ đồ tổ chức đề xuất cho năm tài chính tiếp theo.

  • The proposed organogram for the HR department details a new position for a staff training and development manager, designed to improve our workforce's skills and knowledge.

    Sơ đồ tổ chức được đề xuất cho phòng nhân sự nêu chi tiết vị trí mới cho người quản lý đào tạo và phát triển nhân viên, được thiết kế để cải thiện kỹ năng và kiến ​​thức của lực lượng lao động.

Từ, cụm từ liên quan

All matches