Định nghĩa của từ oratorio

oratorionoun

oratorio

/ˌɒrəˈtɔːriəʊ//ˌɔːrəˈtɔːriəʊ/

Thuật ngữ "oratorio" bắt nguồn từ tiếng Latin "oratorium", có nghĩa là nơi rao giảng hoặc hướng dẫn tôn giáo bên ngoài nhà thờ. Trong âm nhạc, oratorio là một tác phẩm thanh nhạc quy mô lớn dựa trên một câu chuyện hoặc lời tường thuật tôn giáo, được trình diễn mà không cần dàn dựng sân khấu hoặc trang phục. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 17 như một phản ứng trước những hạn chế nghiêm ngặt của Giáo hội Công giáo đối với các buổi biểu diễn thanh nhạc tại các không gian tôn giáo. Các nhà soạn nhạc như George Frideric Handel và Johann Sebastian Bach đã phổ biến thể loại này trong các tác phẩm như "Messiah" của Handel và "St. Matthew Passion" của Bach. Ngày nay, oratorio vẫn được biểu diễn trong các phòng hòa nhạc như một hình thức thể hiện tôn giáo hoặc tâm linh, thường có sự tham gia của các ca sĩ, dàn nhạc và hợp xướng chuyên nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) Ôratô

namespace
Ví dụ:
  • In the classical music genre, an oratorio is a long piece typically consisting of choral and solo vocal parts with instrumental accompaniment. Examples of famous oratorios are George Frideric Handel's "Messiah" and Wolfgang Amadeus Mozart's "Requiem."

    Trong thể loại nhạc cổ điển, oratorio là một tác phẩm dài thường bao gồm các phần hợp xướng và độc tấu có phần đệm nhạc cụ. Ví dụ về oratorio nổi tiếng là "Messiah" của George Frideric Handel và "Requiem" của Wolfgang Amadeus Mozart.

  • The annual performance of Handel's "Messiah" at Christmas time is a popular tradition in many churches and concert halls around the world.

    Buổi biểu diễn thường niên tác phẩm "Messiah" của Handel vào dịp Giáng sinh là một truyền thống phổ biến ở nhiều nhà thờ và phòng hòa nhạc trên khắp thế giới.

  • The oratorio format allowed Baroque composers like Handel to create works that could express grand religious epics in a way that other musical genres could not.

    Thể loại oratorio cho phép các nhà soạn nhạc Baroque như Handel sáng tác những tác phẩm có thể diễn tả những sử thi tôn giáo vĩ đại theo cách mà các thể loại âm nhạc khác không thể làm được.

  • The solo voices in an oratorio are often selected for their ability to convey emotion through powerful vocalizations and nuanced phrasing.

    Những giọng độc tấu trong một tác phẩm oratorio thường được chọn vì khả năng truyền tải cảm xúc thông qua giọng hát mạnh mẽ và cách diễn đạt tinh tế.

  • Oratorios are written for specific performers, who are chosen based on their vocal talents and ability to convey the dramatic and religious themes of the music.

    Oratorio được viết cho những người biểu diễn cụ thể, những người được chọn dựa trên tài năng thanh nhạc và khả năng truyền tải các chủ đề kịch tính và tôn giáo của âm nhạc.

  • Unlike operas, oratorios do not have staged productions, instead, the performers stand in a semi-circle around the conductor and sing the music without any set designs.

    Không giống như opera, oratorio không có dàn dựng, thay vào đó, người biểu diễn đứng thành hình bán nguyệt xung quanh nhạc trưởng và hát mà không có bất kỳ thiết kế sân khấu nào.

  • Oratorios often have a strong narrative structure, recounting significant religious stories through text and music.

    Oratorio thường có cấu trúc tường thuật mạnh mẽ, kể lại những câu chuyện tôn giáo quan trọng thông qua lời văn và âm nhạc.

  • The use of choral music in oratorios adds a rich, multi-layered depth to the sound of the piece, enhancing the spiritual and dramatic elements of the music.

    Việc sử dụng nhạc hợp xướng trong các tác phẩm oratorio làm tăng thêm chiều sâu phong phú, nhiều lớp cho âm thanh của tác phẩm, làm nổi bật các yếu tố tâm linh và kịch tính của âm nhạc.

  • Oratorios became highly popular in the 18th century, and many were performed annually in churches during religious festivals.

    Oratorio trở nên rất phổ biến vào thế kỷ 18 và nhiều tác phẩm được biểu diễn hàng năm tại các nhà thờ trong các lễ hội tôn giáo.

  • As classical music continues to evolve and incorporate new styles, oratorios remain a cherished part of traditional classical music, providing an opportunity for virtuoso soloists, choral ensembles, and orchestras to showcase their talents.

    Khi âm nhạc cổ điển tiếp tục phát triển và kết hợp các phong cách mới, oratorio vẫn là một phần được trân trọng của âm nhạc cổ điển truyền thống, mang đến cơ hội cho các nghệ sĩ độc tấu, nhóm hợp xướng và dàn nhạc tài năng thể hiện tài năng của mình.