Định nghĩa của từ optimal

optimaladjective

tối ưu

/ˈɒptɪməl//ˈɑːptɪməl/

Từ "optimal" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp "opt", có nghĩa là "tốt nhất" hoặc "tốt nhất có thể". Hậu tố tiếng Latin "-alis" được thêm vào gốc này, thường được dùng để tạo tính từ. Khi kết hợp, "optimal" do đó có nghĩa là "liên quan đến điều tốt nhất có thể". Trong toán học và khoa học, tối ưu đề cập đến một giải pháp đạt được giá trị tối đa hoặc tối thiểu của một số lượng hoặc hàm cụ thể, tùy thuộc vào một số ràng buộc nhất định. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như kỹ thuật, kinh tế và khoa học máy tính, nơi các giải pháp tối ưu được tìm kiếm để tối đa hóa hiệu quả, giảm thiểu chi phí hoặc cải thiện hiệu suất. Khái niệm tối ưu có liên quan chặt chẽ đến ý tưởng "utility" trong kinh tế học, về cơ bản đề cập đến giá trị hoặc lợi ích được nhận thức mà một hàng hóa hoặc dịch vụ cung cấp cho người tiêu dùng. Trong bối cảnh này, các giải pháp tối ưu nhằm mục đích tối đa hóa mức độ tiện ích hoặc sự hài lòng thu được từ một nguồn lực hoặc quy trình, đồng thời cũng xem xét các ràng buộc và chi phí liên quan. Tóm lại, từ "optimal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "best" và được dùng để mô tả các giải pháp hoặc quy trình mang lại kết quả mong muốn nhất, có tính đến nhiều ràng buộc và hạn chế khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtốt nhất

typeDefault

meaningtối ưu

namespace
Ví dụ:
  • The manufacturer claims that this product operates at an optimal level of efficiency, resulting in significant energy savings.

    Nhà sản xuất khẳng định sản phẩm này hoạt động ở mức hiệu suất tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • The athlete's time in the 0-meter dash was deemed optimal, as she finished in first place with a personal best.

    Thời gian chạy nước rút 0 mét của vận động viên này được coi là tối ưu khi cô về đích ở vị trí đầu tiên với thành tích cá nhân tốt nhất.

  • The surgeon was able to perform the operation using an optimal incision site, minimizing the patient's post-operative pain and scarring.

    Bác sĩ phẫu thuật có thể thực hiện ca phẫu thuật bằng cách sử dụng vị trí rạch tối ưu, giảm thiểu tối đa đau đớn và sẹo sau phẫu thuật cho bệnh nhân.

  • The optimal solution for reducing global greenhouse gas emissions would involve a combination of renewable energy sources, carbon capture technology, and energy conservation strategies.

    Giải pháp tối ưu để giảm phát thải khí nhà kính toàn cầu sẽ bao gồm sự kết hợp giữa các nguồn năng lượng tái tạo, công nghệ thu giữ carbon và các chiến lược tiết kiệm năng lượng.

  • The computer model predicted an optimal interest rate for the central bank to prevent inflation while promoting economic growth.

    Mô hình máy tính dự đoán mức lãi suất tối ưu cho ngân hàng trung ương nhằm ngăn ngừa lạm phát đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

  • In order to optimize the website's loading speed, the programmer implemented an optimal caching strategy for frequently accessed content.

    Để tối ưu hóa tốc độ tải trang web, lập trình viên đã triển khai chiến lược lưu trữ đệm tối ưu cho nội dung được truy cập thường xuyên.

  • The restaurant's profitability can be optimized by finding an optimal price point for menu items, taking into account production costs and market demand.

    Lợi nhuận của nhà hàng có thể được tối ưu hóa bằng cách tìm ra mức giá tối ưu cho các món ăn trong thực đơn, có tính đến chi phí sản xuất và nhu cầu thị trường.

  • The environmental study recommended an optimal transportation system for the city which would reduce congestion and improve air quality.

    Nghiên cứu về môi trường đã đề xuất một hệ thống giao thông tối ưu cho thành phố nhằm giảm tắc nghẽn và cải thiện chất lượng không khí.

  • To optimize student performance, the school implemented an optimal teaching methodology that incorporated interactive learning techniques and personalized instruction.

    Để tối ưu hóa hiệu suất của học sinh, nhà trường đã triển khai phương pháp giảng dạy tối ưu kết hợp các kỹ thuật học tập tương tác và hướng dẫn cá nhân hóa.

  • The system's optimal settings were adjusted to maximize output, minimize downtime, and maintain a high level of reliability.

    Các thiết lập tối ưu của hệ thống đã được điều chỉnh để tối đa hóa sản lượng, giảm thiểu thời gian chết và duy trì mức độ tin cậy cao.

Từ, cụm từ liên quan

All matches