Định nghĩa của từ fibre optics

fibre opticsnoun

sợi quang

/ˌfaɪbər ˈɒptɪks//ˌfaɪbər ˈɑːptɪks/

Thuật ngữ "fibre optics" chủ yếu đề cập đến công nghệ truyền tín hiệu và dữ liệu bằng sợi thủy tinh hoặc nhựa mỏng truyền ánh sáng. Công nghệ này thay thế các phương pháp truyền thống, chẳng hạn như hệ thống dây điện hoặc cáp kim loại, vì nó cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và giảm thiểu mất tín hiệu trên khoảng cách xa hơn. Nguồn gốc của thuật ngữ "fibre optics" có thể bắt nguồn từ những năm 1960, khi các nhà nghiên cứu làm việc trong lĩnh vực quang học bắt đầu phát triển khái niệm truyền tín hiệu qua sợi thủy tinh. Thuật ngữ "fibre" đề cập đến sợi thủy tinh hoặc nhựa mỏng, dài được sử dụng trong công nghệ này, trong khi "optics" đề cập đến nghiên cứu về ánh sáng và các đặc tính của nó. Thuật ngữ "fibre optics" trở nên phổ biến rộng rãi vào đầu những năm 1970, khi một số công ty, bao gồm Corning Glass Works và STL, bắt đầu phát triển và thương mại hóa các công nghệ sợi quang. Các công ty này nhận ra tiềm năng của công nghệ này trong việc cách mạng hóa truyền thông dữ liệu và báo hiệu nhu cầu về một thuật ngữ chung để mô tả nó. Kể từ đó, sợi quang đã trở thành một thành phần quan trọng của mạng lưới truyền thông hiện đại, cho phép truyền dữ liệu tốc độ cao trên khoảng cách xa bằng sợi quang. Ngày nay, sợi quang được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm viễn thông, kết nối Internet, hình ảnh y tế và giải trí, cùng nhiều ứng dụng khác.

namespace
Ví dụ:
  • The high-speed internet connection in this building is transmitted through a network of fibre optic cables, providing incredibly fast download and upload speeds.

    Kết nối internet tốc độ cao trong tòa nhà này được truyền qua mạng lưới cáp quang, cung cấp tốc độ tải xuống và tải lên cực kỳ nhanh.

  • Due to the increasing demands for high-speed communication, fibre optic technology has become a popular choice for telecommunication companies worldwide.

    Do nhu cầu về truyền thông tốc độ cao ngày càng tăng, công nghệ cáp quang đã trở thành sự lựa chọn phổ biến của các công ty viễn thông trên toàn thế giới.

  • The use of fibre optics in medical instruments has revolutionized the field of healthcare by allowing for more accurate and quick diagnoses.

    Việc sử dụng sợi quang trong các thiết bị y tế đã cách mạng hóa lĩnh vực chăm sóc sức khỏe bằng cách cho phép chẩn đoán chính xác và nhanh chóng hơn.

  • The light signals that travel through fibre optics do not degrade over long distances, making it an ideal choice for transmitting data over vast networks.

    Tín hiệu ánh sáng truyền qua sợi quang không bị suy giảm trên khoảng cách xa, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để truyền dữ liệu qua các mạng lưới rộng lớn.

  • To improve the productivity and efficiency of its employees, XYZ Corporation has installed fibre optic connections in every office and meeting room.

    Để nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc của nhân viên, Tập đoàn XYZ đã lắp đặt kết nối cáp quang trong mọi văn phòng và phòng họp.

  • The innovative technology of fibre optics has led to significant advancements in the field of telecommunications, allowing for the development of faster and more reliable networks.

    Công nghệ cáp quang tiên tiến đã mang lại những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực viễn thông, cho phép phát triển các mạng lưới nhanh hơn và đáng tin cậy hơn.

  • Unlike traditional copper wires, fibre optic cables do not suffer from electromagnetic interference, resulting in clearer and more stable transmissions.

    Không giống như dây đồng truyền thống, cáp quang không bị nhiễu điện từ, mang lại đường truyền rõ ràng và ổn định hơn.

  • The use of fibre optics in schools and universities has facilitated remote learning and distance education, enabling students to access educational resources from any location.

    Việc sử dụng cáp quang trong các trường học và trường đại học đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập từ xa và giáo dục từ xa, cho phép sinh viên tiếp cận các nguồn tài nguyên giáo dục từ mọi địa điểm.

  • The transmission capacity of fibre optics is significantly higher than that of traditional copper wires, making it the preferred choice for businesses that require high bandwidth and seamless connectivity.

    Khả năng truyền tải của cáp quang cao hơn đáng kể so với cáp đồng truyền thống, khiến nó trở thành sự lựa chọn ưu tiên cho các doanh nghiệp cần băng thông cao và kết nối liền mạch.

  • As the demand for faster and more reliable internet services continues to grow, the use of fibre optics is expected to become a standard in the telecommunication industry.

    Khi nhu cầu về dịch vụ internet nhanh hơn và đáng tin cậy hơn tiếp tục tăng, việc sử dụng cáp quang được kỳ vọng sẽ trở thành tiêu chuẩn trong ngành viễn thông.

Từ, cụm từ liên quan

All matches