Định nghĩa của từ opportunist

opportunistadjective

người cơ hội

/ˌɒpəˈtjuːnɪst//ˌɑːpərˈtuːnɪst/

Từ "opportunist" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Cụm từ tiếng Latin "opportunistus" có nghĩa là "người nắm bắt cơ hội", bắt nguồn từ "opportunitas", có nghĩa là "opportunity" và hậu tố "-istus", tạo thành danh từ chỉ người làm điều gì đó. Cụm từ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Pháp trung đại với tên gọi "opportunist," và từ đó được mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Trong tiếng Anh, từ này ban đầu dùng để chỉ người tận dụng cơ hội, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã phát triển thành hàm ý tiêu cực về người lợi dụng tình huống để trục lợi cá nhân, thường là không quan tâm đến đạo đức hay luân lý. Ngày nay, người ta thường dùng từ "opportunist" để chỉ người bị coi là ích kỷ, xảo quyệt hoặc bóc lột.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcơ hội chủ nghĩa

type danh từ

meaningngười cơ hội

namespace
Ví dụ:
  • The opportunist took advantage of the crowded market to pickpocket unsuspecting shoppers.

    Kẻ cơ hội đã lợi dụng khu chợ đông đúc để móc túi những người mua hàng không cảnh giác.

  • The opportunist saw the rainstorm approaching and quickly ducked into the nearest store to avoid getting soaked.

    Kẻ cơ hội nhìn thấy cơn mưa đang đến gần và nhanh chóng núp vào cửa hàng gần nhất để tránh bị ướt.

  • The opportunist found a $20 bill lying on the ground and immediately pocketed it, knowing it was too good of an opportunity to pass up.

    Kẻ cơ hội tìm thấy tờ 20 đô la nằm dưới đất và lập tức đút nó vào túi, biết rằng đây là cơ hội quá tốt không thể bỏ qua.

  • The opportunist realized that the head of the company was out of town and seized the chance to present her idea to his second-in-command.

    Kẻ cơ hội nhận ra rằng giám đốc công ty đang đi công tác nên đã nắm bắt cơ hội này để trình bày ý tưởng của mình với cấp phó của ông ta.

  • The opportunist noticed that the old software on the company's computers was outdated and convinced the CEO to invest in a new system, ultimately landing a promotion for herself.

    Kẻ cơ hội này nhận thấy phần mềm cũ trên máy tính của công ty đã lỗi thời và thuyết phục CEO đầu tư vào một hệ thống mới, cuối cùng đã giúp cô được thăng chức.

  • The opportunist saw the competitor's weakness and capitalized on it by presenting a better product to the same buyer.

    Người cơ hội nhìn thấy điểm yếu của đối thủ cạnh tranh và tận dụng điều đó bằng cách giới thiệu sản phẩm tốt hơn cho cùng một người mua.

  • The opportunist took advantage of the hostile takeover and offered to merge their company to save both companies from ruin.

    Kẻ cơ hội đã lợi dụng vụ thâu tóm thù địch và đề nghị sáp nhập công ty của họ để cứu cả hai công ty khỏi nguy cơ phá sản.

  • The opportunist sensed the petty disagreement between two coworkers and carefully exploited the situation to gain the upper hand.

    Kẻ cơ hội đã nhận ra sự bất đồng nhỏ nhặt giữa hai đồng nghiệp và đã cẩn thận lợi dụng tình hình để giành thế thượng phong.

  • The opportunist heard that the CEO's daughter was interested in the same art exhibition and managed to get a private tour, thereby securing favor with the CEO.

    Kẻ cơ hội nghe nói rằng con gái của giám đốc điều hành cũng quan tâm đến triển lãm nghệ thuật này và đã xoay xở để có được một chuyến tham quan riêng, qua đó giành được sự ưu ái của giám đốc điều hành.

  • The opportunist realized that there was a loophole in the company's safety protocols and suggested a thorough review, ultimately winning an award for excellence in workplace safety.

    Kẻ cơ hội này nhận ra rằng có một lỗ hổng trong các quy trình an toàn của công ty và đề xuất một cuộc xem xét kỹ lưỡng, cuối cùng đã giành được giải thưởng về sự xuất sắc trong an toàn tại nơi làm việc.

Từ, cụm từ liên quan