Định nghĩa của từ open out

open outphrasal verb

mở ra

////

Cụm từ "open out" chủ yếu ám chỉ quá trình mở rộng hoặc lan rộng ra ngoài trong không gian ba chiều. Cụm từ này thường được dùng để mô tả các vật thể, hình dạng hoặc không gian mở rộng hoặc trở nên đồ sộ hơn khi chúng bị kéo hoặc bị ép tách ra. Nguồn gốc của cách diễn đạt ngôn ngữ này có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "āopensian" và "utgangan", được dịch theo nghĩa đen tương ứng là "open" và "outgo". Từ trước biểu thị hành động làm cho thứ gì đó dễ tiếp cận hoặc tiết lộ hơn, trong khi từ sau biểu thị sự kiện rời đi hoặc để lại một nơi nào đó. Khi hai thuật ngữ này được kết hợp trong tiếng Anh trung đại từ thế kỷ 12 trở đi, một động từ ghép có tên là "openen out" hoặc "openoute" đã được hình thành. Nó mang nghĩa là "expanding" hoặc "mở rộng", như trong "cánh hoa nở ra trong ánh sáng buổi sáng". Từ phái sinh hiện đại, "open out," vẫn giữ nguyên gốc "open" và bỏ đi tiền tố "ut-", trở thành một cách diễn đạt đơn giản và súc tích hơn cho khái niệm này. Nhìn chung, "open out" là một cách diễn đạt linh hoạt và hùng hồn, bao hàm nhiều ý nghĩa về sự tăng trưởng, phát triển hoặc phơi bày trong một bối cảnh mở rộng hoặc không bị hạn chế.

namespace
Ví dụ:
  • The curtains on the window were drawn shut, but Sarah slowly opened them out to let the morning light into the room.

    Rèm cửa sổ đã được kéo kín, nhưng Sarah từ mở chúng ra để ánh sáng buổi sáng tràn vào phòng.

  • The books on the shelf were tightly packed, but Alex carefully opened them out to create more space for his growing collection.

    Những cuốn sách trên kệ được xếp chặt, nhưng Alex vẫn cẩn thận mở chúng ra để tạo thêm không gian cho bộ sưu tập ngày một lớn của mình.

  • The flowers in the vase were tightly bundled together, but by gently opening them out, Emily was able to display their true beauty.

    Những bông hoa trong bình được bó chặt lại với nhau, nhưng khi nhẹ nhàng mở chúng ra, Emily mới có thể phô bày được vẻ đẹp thực sự của chúng.

  • The umbrella was compactly folded, but Jane expertly opened it out to shield herself from the unexpected rain.

    Chiếc ô được gấp gọn, nhưng Jane đã khéo léo mở nó ra để che chắn cho mình khỏi cơn mưa bất ngờ.

  • The grass was compacted together, but by spreading it out with his hands, James created a comfortable space to lie down and admire the stars.

    Cỏ được nén chặt lại, nhưng James đã dùng tay để trải chúng ra, tạo ra một không gian thoải mái để nằm xuống và ngắm sao.

  • The raw chicken was neatly folded, but by carefully opening it out, Mark was able to check its freshness before cooking it.

    Con gà sống được gấp gọn gàng, nhưng bằng cách cẩn thận mở nó ra, Mark có thể kiểm tra độ tươi của nó trước khi nấu.

  • The parachute was tightly folded, but by meticulously opening it out, Sarah felt safe and ready to skydive.

    Chiếc dù được gấp chặt, nhưng khi tỉ mỉ mở nó ra, Sarah cảm thấy an toàn và sẵn sàng nhảy dù.

  • The old map was crumpled and folded, but by smoothing it out and opening it up, Sam discovered hidden landmarks and secret paths.

    Tấm bản đồ cũ đã bị nhàu nát và gấp lại, nhưng khi vuốt phẳng nó ra và mở ra, Sam đã phát hiện ra những địa danh ẩn giấu và những con đường bí mật.

  • The sheet of paper was tightly crumpled, but by steadily opening it out, Rachel was able to discern the faint outline of a message.

    Tờ giấy đã bị vò nát, nhưng khi từ mở nó ra, Rachel vẫn có thể nhận ra được đường viền mờ nhạt của một thông điệp.

  • The emergency door was locked tightly, but by breaking the latch and opening it out, Michael was able to escape the burning building.

    Cửa thoát hiểm đã được khóa chặt, nhưng bằng cách phá chốt và mở cửa ra, Michael đã có thể thoát khỏi tòa nhà đang bốc cháy.