Định nghĩa của từ online

onlineadjective

trực tuyến

/ˌɒnˈlaɪn//ˌɑːnˈlaɪn/

Từ "online" có nguồn gốc từ những ngày đầu của máy tính, khi máy tính được kết nối thông qua các đường truyền vật lý. Thuật ngữ "trực tuyến" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1950 để mô tả một hệ thống được kết nối và hoạt động. Dấu gạch nối cuối cùng đã bị loại bỏ và "online" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để mô tả bất kỳ thứ gì được kết nối với mạng, đặc biệt là internet. Nguồn gốc của thuật ngữ này làm nổi bật sự phát triển của công nghệ từ các kết nối vật lý đến thế giới ảo mà chúng ta biết ngày nay.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningtrực tuyến

namespace

available on or done using the internet or other computer network

có sẵn trên hoặc được thực hiện bằng cách sử dụng internet hoặc mạng máy tính khác

Ví dụ:
  • Online shopping is both cheap and convenient.

    Mua sắm trực tuyến vừa rẻ vừa tiện lợi.

  • online stores/services/retailers

    cửa hàng/dịch vụ/nhà bán lẻ trực tuyến

  • online dating/gaming/banking

    hẹn hò trực tuyến/chơi game/ngân hàng

  • He spends hours playing online games.

    Anh ấy dành hàng giờ để chơi trò chơi trực tuyến.

  • The online community is a place where customers with similar interests meet to interact.

    Cộng đồng trực tuyến là nơi những khách hàng có cùng sở thích gặp gỡ để tương tác.

  • All this information is now online.

    Tất cả thông tin này hiện đang trực tuyến.

Ví dụ bổ sung:
  • This article has an online supplement, which is accessible from the table of contents.

    Bài viết này có phần bổ sung trực tuyến, có thể truy cập được từ mục lục.

  • Online auctions at places like eBay are offering amazing discounts.

    Các cuộc đấu giá trực tuyến tại những nơi như eBay đang đưa ra những mức giảm giá đáng kinh ngạc.

  • an interactive online careers service

    một dịch vụ nghề nghiệp trực tuyến tương tác

  • This site offers free online advertising.

    Trang web này cung cấp quảng cáo trực tuyến miễn phí.

  • online social networking

    mạng xã hội trực tuyến

Từ, cụm từ liên quan

connected to the internet; able to connect to the internet

Đa kêt nôi internet; có thể kết nối với internet

Ví dụ:
  • You can see which of your friends are online and send them messages.

    Bạn có thể xem bạn bè nào của mình đang trực tuyến và gửi tin nhắn cho họ.

  • It's estimated that five billion users are now online.

    Người ta ước tính có năm tỷ người dùng hiện đang trực tuyến.

  • I prefer to shop for groceries online to avoid the crowded stores.

    Tôi thích mua sắm thực phẩm trực tuyến để tránh những cửa hàng đông đúc.

  • During the pandemic, many businesses have shifted their operations online to continue serving their customers.

    Trong thời gian đại dịch, nhiều doanh nghiệp đã chuyển hoạt động sang trực tuyến để tiếp tục phục vụ khách hàng.

  • Justin's guitar lesson today was held online instead of in person due to the weather.

    Buổi học guitar của Justin hôm nay được tổ chức trực tuyến thay vì trực tiếp vì lý do thời tiết.

Từ, cụm từ liên quan