Định nghĩa của từ onboarding

onboardingnoun

lên tàu

/ˈɒnbɔːdɪŋ//ˈɑːnbɔːrdɪŋ/

Từ "onboarding" có nguồn gốc từ ngành hàng không vào giữa thế kỷ 20. Nó được sử dụng để mô tả quá trình đưa một máy bay mới vào hoạt động, bao gồm một loạt các cuộc kiểm tra và quy trình để đảm bảo máy bay an toàn và sẵn sàng bay. Vào những năm 1990, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh nguồn nhân lực, đặc biệt là trong ngành công nghệ. Nó đề cập đến quá trình đưa nhân viên mới vào một tổ chức, bao gồm cung cấp đào tạo, định hướng và thiết lập kỹ thuật. Thuật ngữ này trở nên phổ biến rộng rãi vào đầu những năm 2000, khi các công ty bắt đầu nhận ra tầm quan trọng của việc tuyển dụng hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên và cải thiện sự hài lòng trong công việc. Ngày nay, tuyển dụng là một quá trình quan trọng trong nhiều ngành, nhằm giúp những người mới được tuyển dụng nhanh chóng bắt kịp và cảm thấy thoải mái trong vai trò mới của mình.

namespace
Ví dụ:
  • Our company has an effective onboarding process that includes orientation sessions, training programs, and a mentorship program to help new hires adjust to their roles and integrate into the organization.

    Công ty chúng tôi có quy trình tuyển dụng hiệu quả bao gồm các buổi định hướng, chương trình đào tạo và chương trình cố vấn để giúp nhân viên mới thích nghi với vai trò của mình và hòa nhập vào tổ chức.

  • The onboarding program for our sales team provides comprehensive training on our products, sales strategies, and customer success stories.

    Chương trình đào tạo dành cho đội ngũ bán hàng của chúng tôi cung cấp khóa đào tạo toàn diện về sản phẩm, chiến lược bán hàng và câu chuyện thành công của khách hàng.

  • The new project manager was welcomed onboard with an efficient onboarding process that introduced her to the project team, stakeholders, and project goals.

    Người quản lý dự án mới được chào đón bằng một quy trình tiếp nhận hiệu quả giúp cô làm quen với nhóm dự án, các bên liên quan và mục tiêu của dự án.

  • The IT team's onboarding process includes setting up a workstation, provisioning access to company systems and software, and providing cybersecurity training.

    Quy trình tuyển dụng của nhóm CNTT bao gồm thiết lập máy trạm, cấp quyền truy cập vào hệ thống và phần mềm của công ty và cung cấp đào tạo về an ninh mạng.

  • The human resources department's onboarding program covers company policies, benefits, and expectations to ensure that new hires understand their role within the organization.

    Chương trình đào tạo của phòng nhân sự bao gồm các chính sách, quyền lợi và kỳ vọng của công ty để đảm bảo rằng nhân viên mới hiểu được vai trò của họ trong tổ chức.

  • The onboarding process for managers includes a review of company values and culture to ensure alignment with organizational principles.

    Quá trình tuyển dụng dành cho quản lý bao gồm việc xem xét các giá trị và văn hóa công ty để đảm bảo phù hợp với các nguyên tắc của tổ chức.

  • Our volleyball team's onboarding process includes team building exercises, practice drills, and scrimmage games to familiarize new players with the team's style and play.

    Quy trình tuyển chọn đội bóng chuyền của chúng tôi bao gồm các bài tập xây dựng đội, luyện tập và các trận đấu giao hữu để giúp người chơi mới làm quen với phong cách và lối chơi của đội.

  • The medical office's onboarding program for new physicians involves orientation sessions, supervision periods, and peer support initiatives to facilitate integration into the medical team.

    Chương trình đào tạo dành cho bác sĩ mới của phòng khám bao gồm các buổi định hướng, thời gian giám sát và các sáng kiến ​​hỗ trợ của đồng nghiệp để tạo điều kiện thuận lợi cho việc hòa nhập vào nhóm y tế.

  • The non-profit organization's onboarding process for volunteers ensures that they understand the organization's mission, values, and project goals.

    Quy trình tuyển dụng tình nguyện viên của tổ chức phi lợi nhuận đảm bảo rằng họ hiểu sứ mệnh, giá trị và mục tiêu dự án của tổ chức.

  • The onboarding process for new team members in a virtual work environment involves remote orientation sessions and virtual team-building exercises to foster collaboration and communication.

    Quy trình tuyển dụng thành viên mới cho nhóm trong môi trường làm việc ảo bao gồm các buổi định hướng từ xa và các bài tập xây dựng nhóm trực tuyến để thúc đẩy sự hợp tác và giao tiếp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches