Định nghĩa của từ oldie

oldienoun

người xưa

/ˈəʊldi//ˈəʊldi/

Thuật ngữ "oldie" ban đầu xuất hiện vào những năm 1960 tại Vương quốc Anh, đặc biệt là trong ngành công nghiệp âm nhạc, để mô tả những bài hát phổ biến cũ hơn vẫn đang được phát trên radio và trong các câu lạc bộ. Từ này là một sự chuyển thể vui tươi của hậu tố "-ie", thường được sử dụng trong tiếng lóng của Anh để chỉ sự quen thuộc hoặc trìu mến, như được thấy trong các thuật ngữ như "cupie" cho "coconut" và "pokie" cho "máy chơi bi lắc". Điều thú vị là thuật ngữ "oldies" ban đầu không được sử dụng để chỉ những nhạc sĩ hoặc ban nhạc lớn tuổi. Thay vào đó, nó thường được sử dụng để mô tả những người hâm mộ lớn tuổi của các nhóm nhạc đó, những người thường được những người đam mê âm nhạc trẻ tuổi gọi là "oldies" theo cách có phần hạ thấp. Tuy nhiên, theo thời gian trôi qua và ngày càng có nhiều bản hit kinh điển từ những năm 50, 60 và 70 tiếp tục được phát trên radio, thuật ngữ "oldies" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bản thân âm nhạc. Trong những năm kể từ đó, thuật ngữ "oldies" đã trở thành một thể loại âm nhạc phổ biến bao gồm nhiều bản hit phổ biến trong quá khứ, từ nhạc rock and roll và nhạc pop đến nhạc soul và nhạc đồng quê. Quay trở lại ngày nay, thuật ngữ "oldies" tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ âm nhạc và phương tiện truyền thông đến các nhóm xã hội và sở thích cá nhân, như một nhãn hiệu chung cho các tác phẩm kinh điển vượt thời gian tiếp tục thu hút khán giả ở mọi lứa tuổi.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười già hoặc vật việc cũ

namespace

a thing that is quite old but still well known and popular, especially a song or film

một thứ khá cũ nhưng vẫn được biết đến và phổ biến, đặc biệt là một bài hát hoặc bộ phim

Ví dụ:
  • The oldies are often the best.

    Những thứ cũ thường là tốt nhất.

Từ, cụm từ liên quan

an older person

một người lớn tuổi

Ví dụ:
  • We oldies aren't so easily shocked.

    Người già như chúng tôi không dễ bị sốc như vậy.