Định nghĩa của từ old money

old moneynoun

tiền cũ

/ˌəʊld ˈmʌni//ˌəʊld ˈmʌni/

Thuật ngữ "old money" dùng để chỉ những gia đình giàu có thừa kế tài sản qua nhiều thế hệ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ Hoa Kỳ trong Thời đại mạ vàng, một thời kỳ công nghiệp hóa và tăng trưởng kinh tế nhanh chóng vào cuối thế kỷ 19. Mặt khác, thuật ngữ "tiền mới" được sử dụng để mô tả sự giàu có mới có được. Những gia đình giàu có lâu đời thường là những quý tộc có uy tín đã kiếm được tài sản thông qua thừa kế, sở hữu đất đai hoặc kinh doanh gia đình. Họ thường gắn liền với địa vị xã hội cao, các giá trị cổ điển và lối sống truyền thống. Thuật ngữ "old money" ám chỉ di sản và phả hệ được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, tạo nên cảm giác về lịch sử và truyền thống. Ngược lại, những gia đình giàu có mới kiếm được tài sản gần đây thường bị coi là táo bạo, phô trương và thiếu sự giáo dục. Mặc dù thuật ngữ "old money" có vẻ như là của giới thượng lưu, nhưng nó hữu ích trong việc hiểu được động lực của sự giàu có và giai cấp xã hội trong xã hội. Nó nêu bật những cách mà sự giàu có không phải lúc nào cũng có được thông qua công việc chăm chỉ và cần cù, mà thay vào đó là được thừa kế và duy trì thông qua các mối quan hệ gia đình. Nó cũng nhấn mạnh sức mạnh bền bỉ của mạng lưới gia đình và truyền thống trong việc xác định thành công và địa vị xã hội. Tóm lại, "old money" ám chỉ sự giàu có được thừa kế và di sản đáng kính của các gia đình lâu đời, khác biệt với sự tích lũy của cải tạm thời hơn liên quan đến tiền mới. Nguồn gốc của nó nằm trong bối cảnh xã hội và kinh tế của cuối thế kỷ 19, và nó vẫn tiếp tục vang vọng cho đến ngày nay như một cách viết tắt cho sự giàu có, đặc quyền và các giá trị truyền thống.

namespace

wealth that has been in a family for many generations; people whose families have been wealthy for many generations

sự giàu có đã tồn tại trong một gia đình qua nhiều thế hệ; những người có gia đình giàu có qua nhiều thế hệ

Ví dụ:
  • Well-spoken and smartly dressed, he creates an aura of privilege and old money.

    Ăn nói lưu loát và ăn mặc lịch sự, ông tạo ra vẻ ngoài của một người giàu có và quyền quý.

  • He plays a rich kid whose family is old money in New Orleans.

    Anh vào vai một cậu bé giàu có trong gia đình thế tục ở New Orleans.

Từ, cụm từ liên quan

a system of money that is no longer used in a particular country

một hệ thống tiền tệ không còn được sử dụng ở một quốc gia cụ thể

Ví dụ:
  • They used to cost two shillings in old money.

    Trước đây, chúng có giá là hai shilling nếu tính theo tiền cũ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches