tính từ, adv
xa bờ biển, ở ngoài khơi
offshore fishing-đánh cá ngoài khơi
offshore oil-rig-giàn khoan dầu ngoài khơi
thổi từ đất liền ra biển (gió)
offshore wind-gió thổi từ đất liền ra biển
ngoài khơi
/ˌɒfˈʃɔː(r)//ˌɔːfˈʃɔːr/Nguồn gốc của từ "offshore" có từ thế kỷ 17. Ban đầu, nó dùng để chỉ vùng biển nằm ngoài lãnh hải của một quốc gia, nơi thường có tàu hải quân đồn trú. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này có một ý nghĩa mới trong bối cảnh tài chính quốc tế. "Ngoài khơi" bắt đầu mô tả các hoạt động tài chính được tiến hành ngoài phạm vi quản lý của quốc gia, thường là ở các thiên đường thuế hoặc khu vực pháp lý có điều kiện tài chính thuận lợi. Nghĩa của "offshore" này ban đầu được dùng để mô tả các giao dịch thương mại và tài chính quốc tế, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng để bao hàm nhiều hoạt động khác nhau như ngân hàng, bảo hiểm và thậm chí là các cấu trúc công ty. Ngày nay, "offshore" bao hàm nhiều hoạt động tài chính và kinh tế nằm ngoài ranh giới quản lý của một quốc gia hoặc khu vực pháp lý cụ thể.
tính từ, adv
xa bờ biển, ở ngoài khơi
offshore fishing-đánh cá ngoài khơi
offshore oil-rig-giàn khoan dầu ngoài khơi
thổi từ đất liền ra biển (gió)
offshore wind-gió thổi từ đất liền ra biển
happening or existing in the sea, not far from the land
xảy ra hoặc tồn tại ở biển, không xa đất liền
khoan ngoài khơi
một hòn đảo ngoài khơi
Từ, cụm từ liên quan
blowing from the land towards the sea
thổi từ đất liền ra biển
gió biển
Từ, cụm từ liên quan
kept or located in a foreign country that has more generous tax laws than the home country
được lưu giữ hoặc đặt tại một quốc gia có luật thuế ưu đãi hơn quốc gia quê hương
đầu tư nước ngoài
All matches