Định nghĩa của từ office party

office partynoun

tiệc văn phòng

/ˌɒfɪs ˈpɑːti//ˌɑːfɪs ˈpɑːrti/

Thuật ngữ "office party" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một cách để mô tả các cuộc tụ họp không chính thức do các doanh nghiệp hoặc tổ chức tổ chức để kỷ niệm các dịp đặc biệt hoặc để xây dựng tình đồng chí giữa các nhân viên. Thuật ngữ "office" dùng để chỉ nơi làm việc, thường dùng để chỉ một doanh nghiệp hoặc tổ chức, trong khi "party" dùng để chỉ một cuộc tụ họp xã hội hoặc lễ kỷ niệm. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1960 và 1970, khi văn hóa công sở trở nên chính thức hơn và các nhà tuyển dụng nhận ra tầm quan trọng của việc xây dựng nhóm và các sự kiện nâng cao tinh thần cho nhân viên của họ. Ngày nay, các bữa tiệc văn phòng là một đặc điểm phổ biến của nơi làm việc hiện đại và nhiều công ty tổ chức chúng thường xuyên để thúc đẩy văn hóa làm việc tích cực và thúc đẩy sự hài lòng của nhân viên.

namespace
Ví dụ:
  • Next Friday, we are excited to attend our company's annual office party in the conference room.

    Thứ sáu tuần tới, chúng tôi rất vui mừng được tham dự bữa tiệc thường niên của công ty tại phòng hội nghị.

  • The marketing team organized an exuberant office party last month to celebrate the success of our latest campaign.

    Đội ngũ marketing đã tổ chức một bữa tiệc văn phòng sôi động vào tháng trước để ăn mừng thành công của chiến dịch mới nhất.

  • Our boss announced a surprise office party to recognize the hard work and dedication of our department.

    Sếp của chúng tôi đã thông báo tổ chức một bữa tiệc bất ngờ tại văn phòng để ghi nhận sự chăm chỉ và tận tụy của bộ phận chúng tôi.

  • I'm looking forward to letting loose and having fun at the festive office party this weekend.

    Tôi rất mong được thoải mái và vui vẻ tại bữa tiệc văn phòng vào cuối tuần này.

  • Many co-workers forgot theirQualcomm-big shot resume templates notebooks at the office party last night and will need to retrieve them today.

    Nhiều đồng nghiệp đã quên sổ tay mẫu sơ yếu lý lịch của Qualcomm tại bữa tiệc văn phòng tối qua và sẽ phải lấy lại chúng vào hôm nay.

  • After the office party last night, our team is feeling motivated and energized to tackle our workload.

    Sau bữa tiệc văn phòng tối qua, nhóm của chúng tôi cảm thấy có động lực và tràn đầy năng lượng để giải quyết khối lượng công việc.

  • The office party was a great opportunity for us to network with colleagues from different departments and learn more about the company.

    Bữa tiệc văn phòng là cơ hội tuyệt vời để chúng tôi giao lưu với các đồng nghiệp từ nhiều phòng ban khác nhau và tìm hiểu thêm về công ty.

  • We got caught up playing table tennis and pinning on the office party's game table.

    Chúng tôi bị cuốn vào trò chơi bóng bàn và ghim vào bàn trò chơi của bữa tiệc văn phòng.

  • As we reminisce about the office party, we can't help but laugh at the silly antics of our colleagues on the dance floor.

    Khi chúng ta hồi tưởng về bữa tiệc văn phòng, chúng ta không khỏi bật cười trước những trò hề ngớ ngẩn của đồng nghiệp trên sàn nhảy.

  • Some employees missed the office party due to urgent work commitments, but we hope to invite them to the next one.

    Một số nhân viên đã bỏ lỡ bữa tiệc văn phòng do có việc gấp, nhưng chúng tôi hy vọng sẽ mời họ đến bữa tiệc tiếp theo.