Định nghĩa của từ oenology

oenologynoun

rượu nho học

/iːˈnɒlədʒi//iːˈnɑːlədʒi/

Thuật ngữ "oenology" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "oinos," có nghĩa là rượu vang, và "logia," có nghĩa là nghiên cứu về. Do đó, oenology là một ngành khoa học nghiên cứu về sản xuất, thành phần, chất lượng và công nghệ liên quan đến việc làm rượu vang. Nó bao gồm tất cả các khía cạnh của sản xuất rượu vang, từ trồng nho và thu hoạch đến lên men, ủ và đóng chai. Lĩnh vực liên ngành này dựa trên các nguyên tắc từ hóa học, sinh học, vật lý, vi sinh và kỹ thuật để phát triển các kỹ thuật làm rượu vang mới, hiểu thành phần hóa học của nho và rượu vang, và giúp cải thiện chất lượng chung của rượu vang.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkhoa rượu nho

namespace
Ví dụ:
  • The study of oenology has fascinated Jessica ever since she learned about the complex winemaking process.

    Jessica đã bị cuốn hút vào việc nghiên cứu về rượu vang kể từ khi cô tìm hiểu về quy trình sản xuất rượu vang phức tạp.

  • With a degree in oenology, Sarah stands out as an expert in the wine industry, thanks to her detailed knowledge of grape growing, fermentation, and aging techniques.

    Với bằng về sản xuất rượu vang, Sarah nổi bật là chuyên gia trong ngành rượu vang nhờ kiến ​​thức sâu rộng về kỹ thuật trồng nho, lên men và ủ rượu.

  • The oenology department at the local university offers specialized courses for students eager to explore the science behind grape cultivation, fermentation, and wine tasting.

    Khoa sản xuất rượu vang tại trường đại học địa phương cung cấp các khóa học chuyên sâu cho sinh viên mong muốn khám phá khoa học đằng sau việc trồng nho, lên men và nếm rượu vang.

  • Helen's fascination with oenology led her to travel to the rolling hills of Tuscany to learn about the traditional gravity-flow winemaking process.

    Niềm đam mê của Helen với ngành sản xuất rượu vang đã thôi thúc bà đến những ngọn đồi thoai thoải của Tuscany để tìm hiểu về quy trình sản xuất rượu vang theo phương pháp trọng lực truyền thống.

  • The oenologist at the winery consistently produces award-winning wines, thanks to his dedication to using only the finest grapes and following the principles of oenology.

    Các nhà nghiên cứu về rượu vang tại nhà máy rượu luôn sản xuất ra những loại rượu vang đạt giải thưởng, nhờ vào sự tận tâm chỉ sử dụng những trái nho ngon nhất và tuân thủ các nguyên tắc của ngành rượu vang.

  • Matthew's career in oenology began with a summer internship at a renowned winery, where he learned the ins and outs of winemaking, from vineyard to glass.

    Sự nghiệp sản xuất rượu vang của Matthew bắt đầu bằng một kỳ thực tập mùa hè tại một nhà máy rượu vang nổi tiếng, nơi anh học được mọi ngóc ngách của nghề làm rượu vang, từ vườn nho đến ly rượu.

  • The oenologist's careful monitoring of the fermentation process ensures that the wine reaches its full potential flavor profile.

    Quá trình lên men được các nhà sản xuất rượu theo dõi cẩn thận đảm bảo rượu đạt được hương vị trọn vẹn nhất.

  • Aspiring oenologists can take a trip to Napa Valley's famed barrel rooms to witness the barrel-aging method firsthand.

    Những người đam mê rượu vang có thể đến các phòng ủ rượu nổi tiếng ở Thung lũng Napa để tận mắt chứng kiến ​​phương pháp ủ rượu trong thùng gỗ sồi.

  • In oenology, Margaret discovered a passion for exploring wine's rich history and cultural significance dating back to ancient Greece and Rome.

    Trong ngành sản xuất rượu vang, Margaret khám phá ra niềm đam mê tìm hiểu lịch sử phong phú và ý nghĩa văn hóa của rượu vang có từ thời Hy Lạp và La Mã cổ đại.

  • The study of oenology allowed Thomas to experiment with different grape varieties and blends, revealing how wine's complexities can differ drastically depending on the terroir.

    Nghiên cứu về rượu vang cho phép Thomas thử nghiệm nhiều giống nho và hỗn hợp nho khác nhau, cho thấy độ phức tạp của rượu vang có thể khác nhau đáng kể tùy thuộc vào vùng đất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches