Định nghĩa của từ oedema

oedemanoun

phù nề

/ɪˈdiːmə//ɪˈdiːmə/

Từ "oedema" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "οἰδήμα" (phù nề), có nghĩa là "swelling" hoặc "khối u". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ này được dùng để mô tả tình trạng sưng tấy hoặc cục u trên cơ thể, thường do chấn thương hoặc nhiễm trùng. Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Latin là "oedema" và từ đó được đưa vào nhiều ngôn ngữ châu Âu khác nhau. Trong y học, phù nề đề cập đến tình trạng tích tụ chất lỏng dư thừa trong các mô của cơ thể, thường là do chấn thương, bệnh tật hoặc các tình trạng khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho từ "phù nề", mặc dù "oedema" đôi khi được sử dụng cụ thể để mô tả tình trạng phù nề của các mô sâu hơn, chẳng hạn như hệ bạch huyết. Trong suốt lịch sử của mình, từ "oedema" đã được sử dụng để mô tả nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau, từ chấn thương cấp tính đến bệnh mãn tính, và vẫn là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực y học ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) phù, nề

namespace
Ví dụ:
  • The swelling in John's ankles was a clear sign of oedema, a symptom of his ongoing heart failure.

    Vết sưng ở mắt cá chân của John là dấu hiệu rõ ràng của chứng phù nề, một triệu chứng của bệnh suy tim đang diễn ra.

  • During her pregnancy, Sarah experienced oedema in her feet and legs, a common side effect of carrying a baby.

    Trong thời gian mang thai, Sarah bị phù nề ở chân và bàn chân, một tác dụng phụ thường gặp khi mang thai.

  • The surgeon advised his patient to elevate her legs and prevent salt intake to reduce oedema after the operation.

    Bác sĩ phẫu thuật khuyên bệnh nhân nên kê cao chân và tránh ăn muối để giảm phù nề sau phẫu thuật.

  • The high altitude in the mountain region led to oedema in the trekker's lungs, making it difficult to breathe.

    Độ cao ở vùng núi khiến phổi của người đi bộ đường dài bị phù nề, khiến họ khó thở.

  • Oedema is a major complication in kidney disease, as it indicates the kidneys' inability to remove excess water and salt from the body.

    Phù nề là biến chứng nghiêm trọng của bệnh thận vì nó cho thấy thận không có khả năng loại bỏ lượng nước và muối dư thừa ra khỏi cơ thể.

  • The abdominal surgery caused severe oedema in the surrounding tissues, resulting in a bulge on the patient's belly.

    Ca phẫu thuật bụng gây ra tình trạng phù nề nghiêm trọng ở các mô xung quanh, dẫn đến tình trạng phình bụng ở bệnh nhân.

  • The doctor prescribed a diuretic to reduce the oedema in the patient's feet, as the swelling was constricting his blood vessels and causing discomfort.

    Bác sĩ kê đơn thuốc lợi tiểu để giảm phù nề ở chân bệnh nhân vì tình trạng sưng tấy đang làm co thắt các mạch máu và gây khó chịu.

  • The nursing home staff kept a close eye on the elderly patient's legs for any signs of oedema, as it could indicate underlying health issues.

    Nhân viên viện dưỡng lão luôn theo dõi chặt chẽ đôi chân của bệnh nhân lớn tuổi để phát hiện bất kỳ dấu hiệu phù nề nào, vì nó có thể chỉ ra các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

  • The long-haul flight left the passenger with oedema in her ankles, a common travel ailment known as "economy class syndrome".

    Chuyến bay đường dài khiến hành khách bị phù nề ở mắt cá chân, một căn bệnh thường gặp khi đi máy bay được gọi là "hội chứng hạng phổ thông".

  • Oedema can be a distressing condition, leading to discomfort, pain and restriction of movement, as fluid collects in the body's tissues.

    Phù nề có thể là tình trạng đau đớn, gây khó chịu, đau đớn và hạn chế vận động vì chất lỏng tích tụ trong các mô của cơ thể.

Từ, cụm từ liên quan

All matches