Định nghĩa của từ mileometer

mileometernoun

máy đo dặm

/maɪˈlɒmɪtə(r)//maɪˈlɑːmɪtər/

"Mileometer" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: * **Mile:** Từ này dùng để chỉ đơn vị đo khoảng cách, có nguồn gốc từ tiếng La Mã "mille passus" (một nghìn bước chân). * **-meter:** Hậu tố này chỉ một thiết bị đo lường. Do đó, "mileometer" theo nghĩa đen có nghĩa là "máy đo dặm". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả các thiết bị đo khoảng cách đã đi, đặc biệt là trên xe cộ. Trong khi "odometer" hiện là thuật ngữ phổ biến hơn, thì "mileometer" vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningnhư milometer

namespace
Ví dụ:
  • The car's mileometer showed 143,000 miles as we set off on our road trip.

    Đồng hồ đo quãng đường của xe cho thấy đã đi được 143.000 dặm khi chúng tôi bắt đầu chuyến đi.

  • After 387 miles, the mileometer on the truck displayed a troubling warning sign.

    Sau 387 dặm, đồng hồ đo dặm trên xe tải hiển thị một biển báo cảnh báo đáng lo ngại.

  • The car's mileometer hit 200,000 miles, and we celebrated by filling it with fresh oil.

    Đồng hồ đo quãng đường của xe đã đạt 200.000 dặm và chúng tôi ăn mừng bằng cách đổ đầy dầu mới.

  • The motorcycle's mileometer crossed the 50,000-mile mark, and we couldn't wait to strap on our helmets and ride at full speed.

    Đồng hồ đo quãng đường của xe máy đã vượt qua mốc 50.000 dặm và chúng tôi chỉ muốn đội mũ bảo hiểm và phóng đi với tốc độ tối đa.

  • The train's mileometer indicated that we had traveled 875 miles since departing from the station.

    Đồng hồ đo dặm của tàu cho biết chúng tôi đã đi được 875 dặm kể từ khi khởi hành từ nhà ga.

  • Searched the last mile, the mileometer of the bicycle reflects 25 miles in total.

    Tìm kiếm dặm cuối cùng, đồng hồ đo dặm của xe đạp phản ánh tổng cộng 25 dặm.

  • The truck's mileometer ticked over to 650,000 miles, making us marvel at the machine's strength and endurance.

    Đồng hồ đo quãng đường của xe tải đã đạt tới 650.000 dặm, khiến chúng tôi phải kinh ngạc trước sức mạnh và độ bền của cỗ máy.

  • The motor-scooter's mileometer was at 21,000 miles, but we knew it could handle many more adventures to come.

    Chiếc xe máy điện này đã đi được 21.000 dặm, nhưng chúng tôi biết nó có thể chạy được nhiều cuộc phiêu lưu sắp tới.

  • The car's mileometer passed the 250,000-mile mark, which made us reflect on all the memories and experiences we had shared behind the wheel.

    Đồng hồ đo quãng đường của xe đã vượt qua mốc 250.000 dặm, điều này khiến chúng tôi nhớ lại tất cả những kỷ niệm và trải nghiệm đã chia sẻ khi cầm lái.

  • With the mileometer approaching 50,000 miles, we took the truck in for a thorough check-up to make sure everything was working smoothly.

    Khi đồng hồ đo quãng đường đã đi gần 50.000 dặm, chúng tôi đã đưa xe tải đi kiểm tra toàn diện để đảm bảo mọi thứ đều hoạt động trơn tru.

Từ, cụm từ liên quan

All matches