Định nghĩa của từ octopus trousers

octopus trousersnoun

quần bạch tuộc

/ˈɒktəpəs traʊzəz//ˈɑːktəpʊs traʊzərz/

Thuật ngữ "octopus trousers" là một thuật ngữ lóng có nguồn gốc từ Vương quốc Anh trong Thế chiến II. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ những thách thức mà thủy thủ tàu ngầm phải đối mặt trong thời gian đó. Trong chiến tranh, tàu ngầm đóng vai trò quan trọng trong hải quân Anh. Do kích thước tàu ngầm ngày càng tăng, các thành viên phi hành đoàn phải làm việc trong không gian hạn chế trong thời gian dài. Điều này có nghĩa là thủy thủ tàu ngầm cần quần áo thiết thực và tiện dụng cho điều kiện làm việc của họ. Hải quân Anh đã áp dụng một loại quần đặc biệt gọi là "quần tàu ngầm" được làm bằng vải chịu lực để chúng không bị rách trong không gian chật hẹp của tàu ngầm. Những chiếc quần này có nhiều túi để đựng những vật dụng cần thiết và được thiết kế để dễ dàng di chuyển trong không gian chật hẹp. Âm thanh của ống quần khi thủy thủ tàu ngầm di chuyển khiến một số người liên tưởng đến âm thanh của chân bạch tuộc di chuyển. Điều này dẫn đến biệt danh "octopus trousers" cho những chiếc quần tàu ngầm đặc biệt này. Tóm lại, "octopus trousers" là một thuật ngữ thú vị và kỳ quặc dành cho quần tàu ngầm tiện dụng, thiết thực được thiết kế trong Thế chiến thứ II để giúp thủy thủ tàu ngầm di chuyển trong không gian chật hẹp của tàu ngầm.

namespace
Ví dụ:
  • Rachel's latest fashion obsession are octopus trousers - they may look strange, but she swears they make her feel like a mermaid.

    Món đồ thời trang mới nhất mà Rachel mê mẩn là quần bạch tuộc - trông chúng có vẻ lạ, nhưng cô thề rằng chúng khiến cô cảm thấy mình giống như một nàng tiên cá.

  • Jason's ex-girlfriend still teases him about the time he wore octopus trousers to a job interview, claiming they cost him the job.

    Bạn gái cũ của Jason vẫn trêu chọc anh về lần anh mặc quần bạch tuộc đi phỏng vấn xin việc, nói rằng chính điều đó đã khiến anh mất việc.

  • Samantha's friend insisted on wearing her octopus trousers to the beach party, causing everyone to stare and giggle.

    Bạn của Samantha nhất quyết mặc quần bạch tuộc đến bữa tiệc trên bãi biển, khiến mọi người nhìn chằm chằm và cười khúc khích.

  • When Mary attended a costume party dressed in octopus trousers, her co-workers couldn't believe how bold she was.

    Khi Mary tham dự một bữa tiệc hóa trang trong trang phục quần bạch tuộc, đồng nghiệp của cô không thể tin được cô lại táo bạo đến vậy.

  • The runway at the latest fashion show was lit up with models in brightly colored octopus trousers, leaving the audience mesmerized.

    Sàn diễn thời trang mới nhất được thắp sáng bởi những người mẫu diện quần bạch tuộc nhiều màu sắc, khiến khán giả mê mẩn.

  • Sarah's boyfriend was embarrassed as she pulled out her Octopus trousers from her backpack while on a hiking trip.

    Bạn trai của Sarah cảm thấy xấu hổ khi cô ấy lấy quần Octopus ra khỏi ba lô trong chuyến đi bộ đường dài.

  • Amanda's mother couldn't help but roll her eyes when she saw Amanda's new pair of Octopus trousers, thinking they looked bizarre and unflattering.

    Mẹ của Amanda không thể không lắc đầu khi nhìn thấy chiếc quần Octopus mới của Amanda, bà nghĩ rằng chúng trông kỳ quặc và không đẹp mắt.

  • James' friends couldn't stop cracking jokes when they saw him wearing his new Octopus trousers to dinner, likening him to an octopus in a human suit.

    Bạn bè của James không thể ngừng nói đùa khi thấy anh mặc chiếc quần Octopus mới đi ăn tối, ví anh như một con bạch tuộc trong bộ đồ người.

  • Ariel, a mermaid enthusiast, was pleased to see that Octopus trousers were finally gaining popularity, as she thought it was an excellent way to portray their beauty and elegance.

    Ariel, một người đam mê nàng tiên cá, rất vui mừng khi thấy quần bạch tuộc cuối cùng cũng trở nên phổ biến, vì cô nghĩ đó là một cách tuyệt vời để miêu tả vẻ đẹp và sự thanh lịch của loài này.

  • Leo, who had always loved sea creatures, started a trend of wearing Octopus trousers at every chance he got, ultimately becoming a fashion influencer for the line.

    Leo, người luôn yêu thích các sinh vật biển, đã khởi xướng trào lưu mặc quần Octopus bất cứ khi nào có cơ hội, và cuối cùng đã trở thành người có sức ảnh hưởng trong làng thời trang cho dòng sản phẩm này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches