Định nghĩa của từ octave

octavenoun

Octave

/ˈɒktɪv//ˈɑːktɪv/

Từ "octave" bắt nguồn từ tiếng Latin "octavus", có nghĩa là "thứ tám". Thuật ngữ tiếng Latin này được sử dụng để mô tả trình tự các nốt trong một thang âm, với nốt thứ tám có cùng cao độ với nốt đầu tiên, do đó tạo ra một chu kỳ hoàn chỉnh. Từ tiếng Latin "octavus" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "okto", có nghĩa là "tám". Trong âm nhạc, quãng tám theo truyền thống dùng để chỉ khoảng cách giữa hai nốt có cùng tên chữ cái nhưng khác nhau về cao độ một quãng tám. Ví dụ, nốt C và nốt C cao hơn một quãng tám có cùng tên chữ cái nhưng có cao độ khác nhau. Khái niệm về quãng tám có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại và thuật ngữ tiếng Latin "octavus" đã trở thành thuật ngữ chuẩn trong âm nhạc phương Tây để mô tả khoảng cách này. Ngày nay, từ "octave" được sử dụng rộng rãi trong lý thuyết và thực hành âm nhạc để chỉ khái niệm âm nhạc cơ bản này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) quãng tám; tổ quãng tám

meaningđoạn thơ tám câu; thơ tám câu

meaningngày thứ tám (kể từ ngày hội)

typeDefault

meaning(vật lí) bát độ

namespace
Ví dụ:
  • The singer's powerful voice could hit the high notes in the octave during her concert.

    Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ có thể lên tới những nốt cao trong quãng tám trong buổi hòa nhạc của cô.

  • In music theory, an octave is a interval consisting of eight notes.

    Trong lý thuyết âm nhạc, quãng tám là một khoảng gồm tám nốt nhạc.

  • The choir sang a haunting melody that spanned several octaves.

    Dàn hợp xướng hát một giai điệu ám ảnh kéo dài nhiều quãng tám.

  • The guitarist's fingers danced along the fretboard, effortlessly switching between different octaves.

    Những ngón tay của người chơi guitar nhảy múa trên cần đàn, dễ dàng chuyển đổi giữa các quãng tám khác nhau.

  • The pianist's grand finale involved playing an entire composition in one breath-taking octave.

    Màn kết thúc hoành tráng của nghệ sĩ piano bao gồm việc chơi toàn bộ tác phẩm trong một quãng tám ngoạn mục.

  • The soprano's vocal range encompassed multiple octaves, leaving the audience spellbound.

    Giọng hát của nữ cao trải dài trên nhiều quãng tám, khiến khán giả mê mẩn.

  • The jazz band's trumpeter expertly navigated the challenging octave runs in their solos.

    Người chơi kèn trumpet của ban nhạc jazz đã khéo léo điều khiển những quãng tám đầy thử thách trong phần độc tấu của họ.

  • The electric guitarist added some distortion to achieve a rich and powerful sound, amplifying the lower octaves.

    Nghệ sĩ guitar điện đã thêm một số hiệu ứng méo tiếng để tạo ra âm thanh phong phú và mạnh mẽ, khuếch đại các quãng tám thấp hơn.

  • The cellist's fingers gracefully moved between the upper and lower octaves in the composition.

    Những ngón tay của nghệ sĩ cello di chuyển uyển chuyển giữa các quãng tám cao và thấp trong bản nhạc.

  • The bass guitarist's low-pitched notes reverberated through the room, filling multiple octaves with deep and resonant sound.

    Những nốt nhạc trầm của nghệ sĩ guitar bass vang vọng khắp căn phòng, lấp đầy nhiều quãng tám bằng âm thanh sâu lắng và vang dội.