Định nghĩa của từ occur to

occur tophrasal verb

xảy ra với

////

Cụm từ "occur to" là một giới từ cụm từ transitive có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, cụ thể là vào cuối thế kỷ 15. Động từ "occur" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ocurer", có nghĩa là "xảy ra", "xuất hiện" hoặc "gặp gỡ". Giới từ "to" có một vài nguồn gốc khác nhau nhưng trong trường hợp này, người ta tin rằng nó đã phát triển từ tiếng Anh cổ "tō" có nghĩa là "đến", "hướng tới" hoặc "đạt được". Từ này là dạng appositive chính của từ nguyên thủy Germanic "ta", có nghĩa là "xa tới mức", có nguồn gốc bắt nguồn từ nguyên thủy Ấn-Âu "tei", cũng truyền đạt ý tưởng "arriving" hoặc "đang tiến tới". Khi kết hợp, "occur to" là một giới từ cụm từ được sử dụng để diễn đạt sự xuất hiện hoặc xuất hiện đột ngột của một ý tưởng, khái niệm hoặc nhận thức trong bối cảnh của người được nhắc đến, như thể có điều gì đó đột nhiên lóe lên trong đầu họ. Cách diễn đạt này dựa trên ý tưởng rằng điều gì đó đang được thảo luận có "occurred" trong tâm trí họ. Theo thời gian, "occur to" đã phát triển thành một thành ngữ thông thường trong tiếng Anh và có thể được sử dụng để truyền đạt nhiều ý nghĩa khác nhau, từ những câu nói đơn giản đến những hàm ý linh hoạt hơn như cảm hứng, gợi ý và giả định. Cuối cùng, cách sử dụng của nó minh họa cho sự phát triển tự nhiên của tiếng Anh như một thực thể năng động và luôn thay đổi.

namespace
Ví dụ:
  • The sudden power outage occurred at precisely 2:00 AM last night.

    Sự cố mất điện đột ngột xảy ra vào đúng 2 giờ sáng đêm qua.

  • The victim's body was found near the crime scene, and the police are investigating to determine if the discovery occurred as a result of the ongoing investigation.

    Thi thể nạn nhân được tìm thấy gần hiện trường vụ án và cảnh sát đang điều tra để xác định xem phát hiện này có phải là kết quả của cuộc điều tra đang diễn ra hay không.

  • The city has set aside funds for the repair of a leaky roof that has been occurring for several years now.

    Thành phố đã dành riêng một khoản tiền để sửa chữa mái nhà bị dột đã xảy ra trong nhiều năm nay.

  • Her favorite book occurred to her suddenly, and she decided to reread it again for the first time in years.

    Cuốn sách yêu thích của cô đột nhiên xuất hiện trong đầu cô và cô quyết định đọc lại nó lần đầu tiên sau nhiều năm.

  • The accident occurred within seconds, leaving the drivers and passengers shaken up and requiring emergency treatment.

    Vụ tai nạn xảy ra chỉ trong vài giây, khiến tài xế và hành khách hoảng loạn và phải được điều trị khẩn cấp.

  • It's been occurring to us that we need to find a more consistent way to handle administrative tasks.

    Chúng tôi nhận thấy rằng cần phải tìm ra một cách nhất quán hơn để xử lý các công việc hành chính.

  • The problem with hanging shelves is that the weight of the objects can sometimes cause them to occur, meaning they fall off the wall.

    Vấn đề với kệ treo là đôi khi trọng lượng của đồ vật có thể khiến kệ rơi khỏi tường.

  • Even as she spoke, it occurred to Sarah that she was wrong to harbor such negative feelings towards her neighbor.

    Ngay cả khi đang nói, Sarah nhận ra rằng cô đã sai khi nuôi dưỡng những cảm xúc tiêu cực như vậy đối với người hàng xóm của mình.

  • The sunset was so beautiful that it occurred to Jack that he had never truly appreciated the beauty of the sun before.

    Hoàng hôn đẹp đến nỗi Jack chợt nhận ra rằng trước đây anh chưa bao giờ thực sự cảm nhận được vẻ đẹp của mặt trời.

  • If passion and hard work both occurred to you, they would likely lead to great success in whichever path you choose to follow.

    Nếu bạn có cả đam mê và sự chăm chỉ, chúng có thể sẽ dẫn đến thành công lớn trên bất kỳ con đường nào bạn chọn.

Từ, cụm từ liên quan