Định nghĩa của từ occasional table

occasional tablenoun

bàn phụ

/əˈkeɪʒənl teɪbl//əˈkeɪʒənl teɪbl/

Thuật ngữ "occasional table" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 để mô tả những món đồ nội thất được sử dụng thỉnh thoảng, thay vì hàng ngày hoặc thường xuyên. Những chiếc bàn này được thiết kế để phục vụ các mục đích cụ thể cho những dịp đặc biệt, chẳng hạn như để đựng đồ vật trong khi giải trí, trưng bày các vật phẩm trang trí hoặc cung cấp không gian để đồ uống hoặc đồ ăn nhẹ. Thuật ngữ "occasional" được đặt ra để nhấn mạnh những mục đích sử dụng không thường xuyên này và để phân biệt những chiếc bàn này với những món đồ thiết yếu hơn, chẳng hạn như giường, tủ quần áo và ghế, có chức năng thiết yếu và liên tục hơn. Theo thời gian, định nghĩa truyền thống của "occasional table" đã được mở rộng để bao gồm nhiều loại đồ nội thất, chẳng hạn như bàn console, bàn sofa và bàn cocktail, ít có chức năng hơn nhưng đóng vai trò là điểm nhấn trang trí trong thiết kế nội thất hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The living room in their new house featured an occasional table in the corner, where they placed a small potted plant and a decorative lamp.

    Phòng khách trong ngôi nhà mới của họ có một chiếc bàn nhỏ ở góc phòng, nơi họ đặt một chậu cây nhỏ và một chiếc đèn trang trí.

  • The dining room was set up with a long table and matching chairs, but an occasional table near the window provided additional seating for guests.

    Phòng ăn được bố trí một chiếc bàn dài và những chiếc ghế phù hợp, nhưng thỉnh thoảng có một chiếc bàn gần cửa sổ cung cấp thêm chỗ ngồi cho khách.

  • The woman tucked a cozy throw blanket over the arm of the occasional table in the den, creating a cozy atmosphere for her afternoon reading session.

    Người phụ nữ đắp một chiếc chăn ấm áp lên tay vịn của chiếc bàn nhỏ trong phòng làm việc, tạo nên bầu không khí ấm cúng cho buổi đọc sách buổi chiều của cô.

  • The occasional table in the entryway held a small vase of fresh flowers, providing a cheerful burst of color contrasted by the muted tones of the stone floor.

    Chiếc bàn nhỏ ở lối vào đặt một lọ hoa tươi nhỏ, tạo nên sự tươi vui với màu sắc tương phản với tông màu trầm của sàn đá.

  • The occasional table in their bedroom served as a nightstand on one side of the bed, complete with a reading lamp and a glass of water.

    Chiếc bàn nhỏ trong phòng ngủ của họ đóng vai trò như tủ đầu giường ở một bên giường, có đèn đọc sách và một cốc nước.

  • When entertaining friends, the host set condiments and snacks on an occasional table near the sofa, allowing for easy access without cluttering the coffee table.

    Khi tiếp đãi bạn bè, chủ nhà sẽ đặt gia vị và đồ ăn nhẹ trên một chiếc bàn nhỏ gần ghế sofa, giúp mọi người dễ dàng lấy đồ mà không làm bừa bộn bàn trà.

  • Intended to serve as a catch-all for newspapers, magazines, and keys, the occasional table by the front door regularly filled up with miscellaneous items.

    Chiếc bàn nhỏ cạnh cửa trước thường được dùng làm nơi đựng báo, tạp chí và chìa khóa, nhưng thường được chất đầy những vật dụng khác nhau.

  • The occasional table by the fireplace held a stack of firewood and a basket of matches, providing a functional touch to the decorative space.

    Chiếc bàn nhỏ cạnh lò sưởi có một chồng củi và một giỏ diêm, tạo điểm nhấn hữu ích cho không gian trang trí.

  • The old armchair near the occasional table in the den was the perfect spot to read a book while sipping a cup of tea and enjoying the occasional rainstorm.

    Chiếc ghế bành cũ gần chiếc bàn nhỏ trong phòng làm việc là nơi lý tưởng để đọc sách trong khi nhâm nhi tách trà và tận hưởng những cơn mưa rào thỉnh thoảng rơi.

  • The small occasional table beneath the balcony rounded out the outdoor seating area, contrasting the wrought-iron furniture with a solid wooden surface.

    Chiếc bàn nhỏ bên dưới ban công tạo nên khu vực chỗ ngồi ngoài trời hoàn hảo, tạo sự tương phản giữa đồ nội thất bằng sắt rèn với bề mặt gỗ nguyên khối.

Từ, cụm từ liên quan

All matches