Định nghĩa của từ observation car

observation carnoun

xe quan sát

/ˌɒbzəˈveɪʃn kɑː(r)//ˌɑːbzərˈveɪʃn kɑːr/

Thuật ngữ "observation car" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 trong thời kỳ du lịch đường sắt phát triển nhanh chóng. Những toa tàu này, còn được gọi là toa phòng chờ, được thiết kế để mang đến cho hành khách một chuyến đi thoải mái và thư giãn, đồng thời cho phép họ tận hưởng quang cảnh tuyệt đẹp của cảnh quan xung quanh. Toa tàu quan sát đầu tiên được Đường sắt điện Superior giới thiệu tại Hoa Kỳ vào năm 1885. Đó là toa tàu ăn uống được cải tạo có cửa sổ lớn và chỗ ngồi thoải mái, mang đến cho hành khách tầm nhìn thoáng đãng ra vùng nông thôn. Thành công của thử nghiệm ban đầu này đã dẫn đến việc các tuyến đường sắt trên khắp thế giới áp dụng rộng rãi toa tàu quan sát. Toa tàu quan sát thường có cửa sổ toàn cảnh lớn, thường là loại Spartan hoặc loại con lăn, mang đến tầm nhìn rộng. Chúng cũng có chỗ ngồi thoải mái, đôi khi là ghế bành hoặc ghế sofa, và thường có quầy bar nhỏ hoặc khu vực giải khát để hành khách thưởng thức đồ uống và đồ ăn nhẹ. Ngoài các tiện nghi dành cho hành khách, toa tàu quan sát còn được trang bị nhiều cải tiến công nghệ, chẳng hạn như hệ thống điều hòa không khí trung tâm, hệ thống sưởi ấm và cách âm để mang đến một chuyến đi thoải mái và yên tĩnh. Nhìn chung, toa quan sát vẫn là một tính năng phổ biến trên nhiều chuyến tàu hiện đại, mang đến cho hành khách cơ hội chiêm ngưỡng vẻ đẹp của địa hình xung quanh một cách thoải mái và đầy phong cách.

namespace
Ví dụ:
  • During the train's journey, the observation car provided passengers with breathtaking observations of the beautiful countryside scenery.

    Trong suốt hành trình của tàu, toa quan sát mang đến cho hành khách những góc nhìn ngoạn mục về phong cảnh nông thôn tươi đẹp.

  • The observation car on the high-speed train offered stunning observations of the urban sprawl as it passed through major cities.

    Toa quan sát trên tàu cao tốc mang đến góc nhìn tuyệt đẹp về sự phát triển đô thị khi tàu đi qua các thành phố lớn.

  • The naturalist's observation car was stocked with equipment to accurately document the wildlife that could be seen from its windows during the safari trip.

    Chiếc xe quan sát của nhà tự nhiên học được trang bị đầy đủ thiết bị để ghi lại chính xác các loài động vật hoang dã có thể nhìn thấy từ cửa sổ trong suốt chuyến đi săn.

  • The observation car's glass ceiling allowed passengers to make detailed astronomical observations of the stars and constellations during the evening hours.

    Trần kính của toa quan sát cho phép hành khách quan sát thiên văn chi tiết các vì sao và chòm sao vào buổi tối.

  • The train's observation car was the perfect setting for artists and photographers to make captivating visual observations of the passing landscape.

    Toa quan sát của tàu là bối cảnh hoàn hảo để các nghệ sĩ và nhiếp ảnh gia có thể quan sát trực quan cảnh quan xung quanh một cách hấp dẫn.

  • The luxury train's observation car offered passengers the perfect opportunity to indulge in their favorite drinks and foods while making leisurely observations of the passing views.

    Toa quan sát của chuyến tàu sang trọng này mang đến cho hành khách cơ hội hoàn hảo để thưởng thức đồ uống và món ăn yêu thích trong khi thong thả ngắm nhìn quang cảnh xung quanh.

  • The train's observation car provided disabled passengers with comfortable seating and ample space to make detailed observations of the passing environment through its viewing platform and equipped shelving units.

    Toa quan sát của tàu cung cấp cho hành khách khuyết tật chỗ ngồi thoải mái và không gian rộng rãi để quan sát chi tiết môi trường xung quanh thông qua bệ quan sát và các kệ được trang bị.

  • Teachers and students making use of the train's observation car made detailed observations of the environment and common practices that are essential for conducting an ecological survey.

    Giáo viên và học sinh sử dụng toa quan sát của tàu đã quan sát chi tiết về môi trường và các hoạt động chung cần thiết để tiến hành khảo sát sinh thái.

  • The historic observation car served as a memorial to the past, providing passengers with keener understanding and candid observations of the bygone rail industry.

    Toa quan sát lịch sử này đóng vai trò như một đài tưởng niệm về quá khứ, giúp hành khách hiểu sâu sắc hơn và có cái nhìn chân thực về ngành đường sắt đã qua.

  • Travelers used the observation car's windows as an observation post to watch as farmers tended to their crops during the day's early hours.

    Du khách sử dụng cửa sổ toa tàu quan sát như một trạm quan sát để theo dõi cảnh người nông dân chăm sóc mùa màng vào sáng sớm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches