Định nghĩa của từ conscientious objector

conscientious objectornoun

người phản đối chiến tranh

/ˌkɒnʃiˌenʃəs əbˈdʒektə(r)//ˌkɑːnʃiˌenʃəs əbˈdʒektər/

Thuật ngữ "conscientious objector" có nguồn gốc từ Thế chiến thứ nhất như một cách gọi những cá nhân từ chối tham gia nghĩa vụ quân sự vì lý do tôn giáo hoặc đạo đức. Cụm từ "conscientious objector" được người Quaker Anh đặt ra để mô tả những người phản đối chiến tranh vì lý do đức tin tôn giáo của họ. Thuật ngữ này sớm được các nhóm tôn giáo khác áp dụng và cuối cùng trở thành một phân loại pháp lý được các chính phủ trên khắp thế giới công nhận. Ngày nay, những người phản đối nghĩa vụ quân sự có thể xuất hiện ở nhiều lĩnh vực khác nhau của xã hội ngoài nghĩa vụ quân sự, chẳng hạn như chăm sóc sức khỏe hoặc giáo dục, nơi họ từ chối tuân theo một số tập quán hoặc giá trị nhất định vì lý do đạo đức hoặc tôn giáo. thuật ngữ chuyên ngành: "Dưới 150 từ" ám chỉ lời nhắc hoặc hướng dẫn viết yêu cầu người viết tóm tắt hoặc giải thích một cách ngắn gọn và rõ ràng, thường giới hạn trong 100-150 từ.

namespace
Ví dụ:
  • John is a conscientious objector to military service due to his strong moral beliefs against war.

    John là người phản đối nghĩa vụ quân sự vì lý do lương tâm vì anh có niềm tin đạo đức mạnh mẽ chống lại chiến tranh.

  • As a conscientious objector, Sarah refused to carry out any form of military service during the draft.

    Là người phản đối nghĩa vụ quân sự, Sarah đã từ chối thực hiện bất kỳ hình thức nghĩa vụ quân sự nào trong thời gian thực hiện nghĩa vụ quân sự.

  • The group of conscientious objectors rallied peacefully against the government's decision to increase defense spending.

    Nhóm người phản đối chiến tranh đã biểu tình một cách hòa bình để phản đối quyết định tăng chi tiêu quốc phòng của chính phủ.

  • The conscientious objector's testimony during the war crimes trial shed light on the brutality of the conflict and highlighted the importance of using peaceful means to resolve disputes.

    Lời khai của người phản đối chiến tranh trong phiên tòa xét xử tội ác chiến tranh đã làm sáng tỏ tính tàn bạo của cuộc xung đột và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng các biện pháp hòa bình để giải quyết tranh chấp.

  • The college offered a deferment for conscientious objectors during the draft, allowing those with strong objections to military service to avoid being drafted.

    Nhà trường đã đưa ra chế độ hoãn nghĩa vụ cho những người phản đối nghĩa vụ quân sự trong thời gian dự thảo, cho phép những người có phản đối mạnh mẽ với nghĩa vụ quân sự tránh bị bắt đi nghĩa vụ.

  • The conscientious objector's decision to refuse military service was based on their religious beliefs, which placed a high value on the importance of peace and nonviolence.

    Quyết định từ chối nghĩa vụ quân sự của những người phản đối chiến tranh dựa trên niềm tin tôn giáo của họ, coi trọng hòa bình và bất bạo động.

  • As a conscientious objector, James chose to perform alternative service, such as working in a hospice or doing community service, rather than serving in the military.

    Là người phản đối chiến tranh vì lý do lương tâm, James đã chọn thực hiện nghĩa vụ thay thế, chẳng hạn như làm việc tại bệnh viện hoặc tham gia dịch vụ cộng đồng, thay vì phục vụ trong quân đội.

  • Conscientious objectors were often stigmatized and persecuted during times of war, as they were seen as traitors for refusing to fulfill their military duties.

    Những người phản đối chiến tranh thường bị kỳ thị và ngược đãi trong thời chiến vì họ bị coi là kẻ phản bội vì từ chối thực hiện nghĩa vụ quân sự.

  • The conscientious objector's standpoint on the importance of avoiding violence and war inspired many individuals to follow suit and question the legitimacy of military intervention.

    Quan điểm của người phản đối chiến tranh về tầm quan trọng của việc tránh bạo lực và chiến tranh đã truyền cảm hứng cho nhiều cá nhân làm theo và đặt câu hỏi về tính hợp pháp của sự can thiệp quân sự.

  • The conscientious objector's beliefs served as a source of inspiration for other activists who also prioritized peace and nonviolence over military service.

    Niềm tin của người phản đối chiến tranh đã trở thành nguồn cảm hứng cho các nhà hoạt động khác, những người cũng ưu tiên hòa bình và bất bạo động hơn nghĩa vụ quân sự.

Từ, cụm từ liên quan