Định nghĩa của từ oasis

oasisnoun

ốc đảo

/əʊˈeɪsɪs//əʊˈeɪsɪs/

Từ "oasis" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "oas" (واس), có nghĩa là "well" hoặc "spring". Trong cảnh quan sa mạc, ốc đảo là những con suối hoặc giếng tự nhiên cung cấp nguồn nước và thức ăn thiết yếu cho du khách và động vật. Thuật ngữ này cuối cùng đã phát triển để mô tả một khu vực màu mỡ và xanh tươi được bao quanh bởi sa mạc khô cằn, thường có cây cọ, hoa và các loại thực vật khác. Từ "oasis" đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, và đã trở thành một phép ẩn dụ phổ biến cho một thiên đường hoặc nơi trú ẩn chào đón và sảng khoái. Theo nghĩa rộng hơn, ốc đảo cũng có thể tượng trưng cho sự giải thoát khỏi những thách thức và khó khăn của cuộc sống, mang lại cảm giác thoải mái, yên bình và trẻ hóa.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều oases

meaning(địa lý,địa chất) ốc đảo

meaning(nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái

namespace

an area in the desert where there is water and where plants grow

một khu vực trong sa mạc nơi có nước và nơi thực vật phát triển

Ví dụ:
  • The weary travelers stumbled upon an oasis in the middle of the desert, where they found a clear pool of water and lush greenery to replenish their bodies and spirits.

    Những lữ khách mệt mỏi tình cờ tìm thấy một ốc đảo giữa sa mạc, nơi họ tìm thấy một hồ nước trong vắt và cây xanh tươi tốt để phục hồi sức khỏe và tinh thần.

  • The oasis served as a refuge for nomads and their camels during their long journeys across the barren landscape, providing a vital source of hydration and sustenance.

    Ốc đảo này từng là nơi trú ẩn cho những người du mục và đàn lạc đà của họ trong suốt hành trình dài qua vùng đất cằn cỗi, cung cấp nguồn nước và dinh dưỡng quan trọng.

  • In the heart of the bustling city, a lush oasis resembling an urban paradise was hidden behind the towering skyscrapers, a peaceful escape from the hustle and bustle of urban life.

    Giữa lòng thành phố nhộn nhịp, một ốc đảo xanh tươi giống như thiên đường đô thị ẩn mình sau những tòa nhà chọc trời cao chót vót, nơi nghỉ ngơi yên bình tránh xa sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống đô thị.

  • The tranquil oasis, with its picturesque palm trees, crystal clear water, and chirping birds, served as a serene retreat to the overworked businessman escaping from the stresses of his mundane routine.

    Ốc đảo yên tĩnh này, với những hàng cọ đẹp như tranh vẽ, làn nước trong vắt và tiếng chim hót líu lo, là nơi ẩn dật thanh bình cho những doanh nhân bận rộn muốn thoát khỏi những căng thẳng trong cuộc sống thường ngày.

  • In the midst of the barren and arid desert, the oasis with its verdant green oasis, served as a haven for the thirsty creatures, quenching their unquenchable thirst.

    Giữa sa mạc cằn cỗi và khô cằn, ốc đảo với thảm thực vật xanh tươi chính là thiên đường cho những sinh vật khát nước, giúp giải tỏa cơn khát không thể dập tắt của chúng.

a pleasant place or period of time in the middle of something unpleasant or difficult

một nơi dễ chịu hoặc một khoảng thời gian ở giữa một cái gì đó khó chịu hoặc khó khăn

Ví dụ:
  • an oasis of calm

    một ốc đảo bình yên

  • a green oasis in the heart of the city

    một ốc đảo xanh giữa lòng thành phố

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches