Định nghĩa của từ nutter

nutternoun

Nutter

/ˈnʌtə(r)//ˈnʌtər/

Từ "nutter" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, phát triển từ thuật ngữ "nut", vốn đã được sử dụng như tiếng lóng để chỉ "người điên" kể từ thế kỷ 19. Việc thêm "er" vào "nut" là một cách phổ biến để tạo ra một danh từ một tính từ, biến "nutty" thành "nutter," có nghĩa là một người quá nhiệt tình hoặc có xu hướng hành vi phi lý trí. Mặc dù nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng, nhưng "nutter" có thể xuất phát từ Quần đảo Anh, trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 và trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ những người bị coi là lập dị hoặc không ổn định về mặt tinh thần.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười hái lượm quả hạch

namespace
Ví dụ:
  • The town council agreed to ban fireworks after receiving numerous complaints from local residents, fed up with the displays put on by a nearby fireworks factory filled with nutters.

    Hội đồng thị trấn đã đồng ý cấm pháo hoa sau khi nhận được nhiều khiếu nại từ người dân địa phương, những người chán ngán với màn trình diễn của một nhà máy pháo hoa gần đó toàn những người điên.

  • The police are currently searching for the nutter who was caught on CCTV breaking into a jewellery store and making off with a large quantity of precious gems.

    Cảnh sát hiện đang truy tìm tên điên bị camera giám sát ghi lại cảnh đột nhập vào một cửa hàng trang sức và lấy cắp một lượng lớn đá quý.

  • The investigative journalist's latest expose uncovered a web of corruption involving government officials, businessmen, and a notorious nutter with a lengthy criminal record.

    Phóng viên điều tra mới nhất đã vạch trần một mạng lưới tham nhũng liên quan đến các quan chức chính phủ, doanh nhân và một kẻ điên khét tiếng có tiền án dài.

  • The quiet library was disrupted by a group of rowdy teenagers, one of whom started throwing Playstations at the shelves, causing a commotion and highlighting his nutter tendencies.

    Thư viện yên tĩnh đã bị phá vỡ bởi một nhóm thanh thiếu niên ồn ào, một trong số chúng bắt đầu ném máy Playstations lên kệ, gây náo loạn và cho thấy khuynh hướng lập dị của mình.

  • The nutritionist was bewildered by the client's obsession with Health Shakes, insisting that he only consumed these odd milkshake concoctions filled with protein powder, peanut butter, and a myriad of supplements because he was one of life's big fat nutters.

    Chuyên gia dinh dưỡng tỏ ra bối rối trước nỗi ám ảnh của khách hàng với Health Shakes, khăng khăng rằng anh ta chỉ tiêu thụ những hỗn hợp sữa lắc kỳ lạ chứa bột protein, bơ đậu phộng và vô số chất bổ sung vì anh ta là một trong những người điên rồ nhất cuộc đời.

  • The schoolyard bully who carried out a twisted prank on his victim could only be branded as a nutter, convincing others to sign a fake confession of cheating that he then delivered to the school authorities, causing his victim untold distress.

    Kẻ bắt nạt ở sân trường đã thực hiện trò đùa quái đản với nạn nhân của mình chỉ có thể bị coi là một kẻ điên, thuyết phục người khác ký vào một bản thú nhận gian lận giả mạo rồi nộp cho ban giám hiệu nhà trường, khiến nạn nhân vô cùng đau khổ.

  • The office gossip could be heard spreading malicious rumours about her colleagues, undisguised delight on her face as she told these scurrilous tales. It was evident that she was an office nutter who relished in the reputation as an overhead-wire blabbermouth!

    Có thể nghe thấy những lời đồn đại ác ý về đồng nghiệp của cô, sự thích thú không che giấu trên khuôn mặt khi cô kể những câu chuyện tục tĩu này. Rõ ràng là cô là một kẻ lập dị trong văn phòng, thích thú với danh tiếng là một kẻ lắm mồm trên đường dây điện trên cao!

  • The jumpy commuter was convinced that someone was watching him, even though there was no evidence to support this paranoid belief. His fellow commuters felt sorry for him, wondering if there was something seriously wrong with this nutter.

    Người đi làm giật mình tin rằng có ai đó đang theo dõi mình, mặc dù không có bằng chứng nào chứng minh cho niềm tin hoang tưởng này. Những người đi làm cùng anh ta cảm thấy thương hại anh ta, tự hỏi liệu có điều gì đó thực sự không ổn với kẻ điên này không.

  • The protester's message was lost in his strange antics, patently clear that he wasn't just a nutter with a homemade sign expressing his bizarre beliefs, but a man desperate to have his message heard.

    Thông điệp của người biểu tình đã bị lu mờ trong trò hề kỳ lạ của anh ta, rõ ràng là anh ta không chỉ là một kẻ lập dị với tấm biển tự chế thể hiện niềm tin kỳ quặc của mình, mà còn là một người đàn ông tuyệt vọng muốn thông điệp của mình được lắng nghe.

  • The quiz enthusiast revealed a remarkable talent for obscure facts, infuriating his fellow contestants who unanimously believed that he was nothing more than a nutter, memorising answers to questions well beyond his years

    Người đam mê đố vui đã bộc lộ tài năng đáng kinh ngạc về những sự thật khó hiểu, khiến những người tham gia khác tức giận vì họ nhất trí cho rằng anh ta chẳng hơn gì một kẻ lập dị, ghi nhớ câu trả lời cho những câu hỏi vượt quá độ tuổi của anh ta.

Từ, cụm từ liên quan

All matches