Định nghĩa của từ numerate

numerateadjective

đánh số

/ˈnjuːmərət//ˈnuːmərət/

Từ "numerate" bắt nguồn từ tiếng Latin "numerus", có nghĩa là "con số". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 như một từ tương đương với "literate", nhấn mạnh khả năng hiểu và làm việc với các con số. Hậu tố "-ate" biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất, do đó "numerate" biểu thị khả năng thành thạo toán học và lý luận số.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninggiỏi toán

namespace
Ví dụ:
  • The American population is numerate, with a high rate of literacy and proficiency in math.

    Người dân Mỹ rất giỏi tính toán, với tỷ lệ biết chữ và thành thạo toán cao.

  • After taking a numeracy course, John found that he could read price tags and calculate discounts with ease.

    Sau khi tham gia khóa học số học, John nhận thấy mình có thể đọc nhãn giá và tính toán chiết khấu một cách dễ dàng.

  • The numeracy program in our local school has helped many children improve their counting and arithmetic abilities.

    Chương trình số học tại trường học địa phương của chúng tôi đã giúp nhiều trẻ em cải thiện khả năng đếm và tính toán.

  • As a numerate adult, I find it easy to handle everyday financial matters like budgeting and bill payments.

    Là một người trưởng thành biết tính toán, tôi thấy dễ dàng xử lý các vấn đề tài chính hàng ngày như lập ngân sách và thanh toán hóa đơn.

  • Our CEO is a highly numerate person who can analyze complex data and make informed business decisions.

    Tổng giám đốc điều hành của chúng tôi là người có năng lực tính toán cao, có thể phân tích dữ liệu phức tạp và đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt.

  • The study found that individuals who are numerate have better problem-solving skills and higher rates of employment.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng những cá nhân giỏi tính toán có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt hơn và tỷ lệ việc làm cao hơn.

  • Numeracy tests are used to gauge a person's proficiency in arithmetic and algebra.

    Các bài kiểm tra số học được sử dụng để đánh giá trình độ của một người về số học và đại số.

  • After years of working as an accountant, Sarah's numeracy skills are second-to-none, and she's highly sought after in her field.

    Sau nhiều năm làm kế toán, kỹ năng tính toán của Sarah là vô song và cô rất được săn đón trong lĩnh vực của mình.

  • Numeracy education is essential for children to develop a strong foundation in math and prepare them for future academic success.

    Giáo dục số học rất cần thiết để trẻ em phát triển nền tảng toán học vững chắc và chuẩn bị cho thành công trong học tập trong tương lai.

  • Some studies have suggested that people who are numerate have better spatial skills and higher spatial reasoning abilities.

    Một số nghiên cứu cho thấy những người giỏi tính toán có kỹ năng không gian và khả năng suy luận không gian tốt hơn.