Định nghĩa của từ numbered account

numbered accountnoun

tài khoản được đánh số

/ˈnʌmbəd əkaʊnt//ˈnʌmbərd əkaʊnt/

Thuật ngữ "numbered account" dùng để chỉ một loại tài khoản ngân hàng cụ thể thường được những cá nhân giàu có, các tập đoàn đa quốc gia và các tổ chức khác sử dụng để che giấu các hoạt động tài chính của họ khỏi sự giám sát hoặc để duy trì sự riêng tư. Các loại tài khoản này được đánh số thay vì đặt tên, điều này khiến việc theo dõi hoặc liên kết danh tính của chủ tài khoản với số tiền trong tài khoản trở nên khó khăn. Việc sử dụng tài khoản được đánh số trở nên phổ biến trong thế kỷ 20 như một cách để các cá nhân và công ty trốn thuế, rửa tiền hoặc thực hiện các hoạt động bất hợp pháp mà không bị chính quyền phát hiện. Tính ẩn danh mà tài khoản được đánh số mang lại cũng khiến chúng trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với những người muốn giữ bí mật về các vấn đề tài chính của mình, chẳng hạn như những cá nhân có giá trị tài sản ròng cao, người nổi tiếng và chính trị gia muốn che giấu sự giàu có của mình khỏi công chúng. Mặc dù việc sử dụng tài khoản được đánh số là hợp pháp ở nhiều quốc gia, nhưng đã có những nỗ lực nhằm hạn chế việc lạm dụng chúng và ngăn chặn việc chúng bị sử dụng sai mục đích cho mục đích gian lận, rửa tiền hoặc trốn thuế. Do đó, các cơ quan quản lý đã thực hiện các yêu cầu về nhận dạng và báo cáo chặt chẽ hơn đối với những người nắm giữ tài khoản được đánh số, khiến cho các cá nhân ngày càng khó khai thác tính bí mật vốn có của tài khoản.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah opened a numbered account at the bank for her multinational company to manage the funds of their foreign subsidiaries.

    Sarah đã mở một tài khoản có số tại ngân hàng cho công ty đa quốc gia của mình để quản lý quỹ của các công ty con ở nước ngoài.

  • The tax authority requested access to John's numbered account as part of their investigation into his offshore holdings.

    Cơ quan thuế đã yêu cầu được truy cập vào tài khoản có số của John như một phần trong quá trình điều tra về các khoản nắm giữ ở nước ngoài của anh.

  • Mark transferred a large sum of money into his numbered account in order to facilitate a complex business deal without revealing the true nature of the transaction.

    Mark đã chuyển một số tiền lớn vào tài khoản được đánh số của mình để thực hiện một giao dịch kinh doanh phức tạp mà không tiết lộ bản chất thực sự của giao dịch.

  • Liz kept a close eye on the balances in her numbered account, knowing that it was a vital source of income for her charitable foundation.

    Liz luôn theo dõi chặt chẽ số dư trong tài khoản được đánh số của mình, vì biết rằng đó là nguồn thu nhập quan trọng cho quỹ từ thiện của cô.

  • The financial advisor recommended that James set up a numbered account for his inheritance, in order to shield it from prying eyes and potential creditors.

    Cố vấn tài chính khuyên James nên lập một tài khoản đánh số cho khoản thừa kế của mình để bảo vệ nó khỏi những con mắt tò mò và các chủ nợ tiềm năng.

  • The anonymous deposits into Jane's numbered account raised the suspicions of the anti-money laundering authorities, who launched an investigation into her financial activities.

    Các khoản tiền gửi ẩn danh vào tài khoản được đánh số của Jane đã làm dấy lên sự nghi ngờ của cơ quan chống rửa tiền và họ đã mở cuộc điều tra về các hoạt động tài chính của cô.

  • Tom's numbered account was a key part of his strategy for avoiding tax on his foreign earnings, and he was careful to ensure that all of his transactions were kept confidential.

    Tài khoản được đánh số của Tom là một phần quan trọng trong chiến lược tránh thuế đối với thu nhập nước ngoài của ông và ông rất cẩn thận đảm bảo rằng mọi giao dịch của mình đều được giữ bí mật.

  • After the economic crash, Jean found that the value of her investments in her numbered account had plummeted, leaving her with a significant loss.

    Sau cuộc khủng hoảng kinh tế, Jean nhận thấy giá trị đầu tư của cô trong tài khoản đã giảm mạnh, khiến cô bị lỗ đáng kể.

  • The thief had access to George's numbered account, and transferred large sums of money out of the account without his knowledge, causing him significant financial losses.

    Tên trộm đã truy cập vào tài khoản được đánh số của George và chuyển một số tiền lớn ra khỏi tài khoản mà anh không hề hay biết, gây ra cho anh tổn thất tài chính đáng kể.

  • The wealthy heiress maintained multiple numbered accounts, each with a different designation, in order to conceal the true value of her assets from potential claimants and predators.

    Nữ thừa kế giàu có này đã duy trì nhiều tài khoản được đánh số, mỗi tài khoản có một tên gọi khác nhau, nhằm che giấu giá trị thực sự của tài sản khỏi những người có khả năng đòi thừa kế và những kẻ săn mồi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches