Định nghĩa của từ number cruncher

number crunchernoun

máy tính số

/ˈnʌmbə krʌntʃə(r)//ˈnʌmbər krʌntʃər/

Thuật ngữ "number cruncher" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, trong thời đại xử lý dữ liệu quy mô lớn bằng máy tính cơ học. Những thiết bị này, được gọi là máy đục lỗ hoặc máy tính, thực hiện các phép tính số học thông qua thao tác trên các thẻ vật lý có đục lỗ. Nhiệm vụ không ngừng nghỉ, lặp đi lặp lại và tẻ nhạt là xử lý lượng lớn dữ liệu số thông qua những cỗ máy này là một thách thức đòi hỏi sự kiên nhẫn, siêng năng và hiểu biết sâu sắc về toán học. Người được giao nhiệm vụ thực hiện các phép tính như vậy được gọi là "number cruncher," ám chỉ một người thích xử lý và phân tích dữ liệu số một cách cẩn thận và có hệ thống. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm những cá nhân sử dụng máy tính và các kỹ thuật thống kê tiên tiến để thao tác và diễn giải lượng lớn dữ liệu, đặc biệt là trong các lĩnh vực kinh tế, tài chính và khoa học.

namespace

a person whose job involves working with numbers, such as an accountant

một người có công việc liên quan đến con số, chẳng hạn như một kế toán

Ví dụ:
  • Financial advisers need to be more than just number crunchers—they need people skills too.

    Các cố vấn tài chính không chỉ cần giỏi tính toán mà còn cần có kỹ năng giao tiếp.

a computer or computer program that works with numbers and calculates data

một máy tính hoặc chương trình máy tính hoạt động với các con số và tính toán dữ liệu

Ví dụ:
  • We put everything through a number cruncher.

    Chúng tôi đưa mọi thứ vào máy tính để tính toán.

Từ, cụm từ liên quan