- The politician's campaign received backlash for its excessive use of robocalls, as constituents complained about the high volume of automated messages they received.
Chiến dịch của chính trị gia này đã bị phản ứng dữ dội vì sử dụng quá nhiều cuộc gọi tự động, khi cử tri phàn nàn về khối lượng lớn tin nhắn tự động mà họ nhận được.
- John's cellphone beeped suddenly, alerting him to a robocall from a telemarketer offering a credit card with a low annual percentage rate.
Điện thoại di động của John đột nhiên kêu bíp, báo cho anh biết có cuộc gọi tự động từ một nhân viên tiếp thị qua điện thoại chào mời một loại thẻ tín dụng với lãi suất thường niên thấp.
- A robocall interrupted Sarah's dinner, informing her of a weather alert for heavy rainfall in her area.
Một cuộc gọi tự động đã làm gián đoạn bữa tối của Sarah, thông báo cho cô về cảnh báo thời tiết về mưa lớn ở khu vực của cô.
- The robocall message played on Mark's voicemail was garbled and unintelligible, causing him to miss crucial information.
Tin nhắn tự động phát trên hộp thư thoại của Mark bị nhiễu và không thể hiểu được, khiến anh bỏ lỡ thông tin quan trọng.
- Sarah's unwanted subscription resulted in daily robocalls, forcing her to block the number and file a complaint with the consumer protection agency.
Việc đăng ký không mong muốn của Sarah đã khiến cô nhận được cuộc gọi tự động hàng ngày, buộc cô phải chặn số và nộp đơn khiếu nại lên cơ quan bảo vệ người tiêu dùng.
- The doctor's office sent out a mass-dialed message instructing patients to reschedule their appointments due to a last-minute cancellation.
Phòng khám của bác sĩ đã gửi tin nhắn hàng loạt hướng dẫn bệnh nhân đổi lịch hẹn do có người hủy vào phút chót.
- Robocalls have become a nuisance for Jason, as he receives up to ten automated messages a day from scammers attempting to lure him into providing financial information.
Cuộc gọi tự động đã trở thành nỗi phiền toái đối với Jason vì anh nhận được tới mười tin nhắn tự động mỗi ngày từ những kẻ lừa đảo cố gắng dụ anh cung cấp thông tin tài chính.
- The political action committee employed robocalls as a means of communicating their political agenda to voters, resulting in high voter turnout in the upcoming election.
Ủy ban hành động chính trị đã sử dụng cuộc gọi tự động như một phương tiện truyền đạt chương trình nghị sự chính trị của họ tới cử tri, dẫn đến tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu cao trong cuộc bầu cử sắp tới.
- The robocall system mistakenly connected the caller from the bank's fraud department to the wrong number, causing confusion and alarm for the recipient.
Hệ thống robocall đã kết nối nhầm người gọi từ phòng chống gian lận của ngân hàng đến số điện thoại sai, gây nhầm lẫn và lo lắng cho người nhận.
- The robocall message left on Steve's voicemail informed him of a suspicious activity on his account, encouraging him to contact the bank immediately to avoid fraud.
Tin nhắn tự động để lại trên hộp thư thoại của Steve thông báo cho anh về hoạt động đáng ngờ trên tài khoản của mình, khuyến khích anh liên hệ ngay với ngân hàng để tránh gian lận.