danh từ
hướng bắc, phương bắc, phía bắc
going north: đi về phía bắc
lying north: ở phía bắc
north and south: từ bắc chí nam
miền bắc
gió bấc
tính từ
bắc, bấc
going north: đi về phía bắc
lying north: ở phía bắc
north and south: từ bắc chí nam