Định nghĩa của từ non-stop

non-stopadjective

không ngừng nghỉ

/ˌnɒn ˈstɒp//ˌnɑːn ˈstɑːp/

namespace

without any stops

Ví dụ:
  • a non-stop flight to Tokyo
  • a non-stop train/service

Từ, cụm từ liên quan

without any breaks or stops

Ví dụ:
  • non-stop entertainment/work

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches