Định nghĩa của từ non-combatant

non-combatantnoun

không tham chiến

/ˌnɒn ˈkɒmbətənt//ˌnɑːn kəmˈbætnt/

namespace

a member of the armed forces who does not actually fight in a war, for example an army doctor

in a war, a person who is not a member of the armed forces

Từ, cụm từ liên quan