Định nghĩa của từ nocturnal emission

nocturnal emissionnoun

phát ban đêm

/nɒkˌtɜːnl ɪˈmɪʃn//nɑːkˌtɜːrnl ɪˈmɪʃn/

Thuật ngữ "nocturnal emission" dùng để chỉ việc xuất tinh không tự nguyện trong khi ngủ, còn được gọi là mộng tinh. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thuật ngữ y khoa vào thế kỷ 19, khi người ta tin rằng những suy nghĩ tình dục quá mức có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe. Thuật ngữ "nocturnal emission" được đặt ra để mô tả việc xuất tinh, được cho là kết quả của những giấc mơ mãnh liệt này. Tuy nhiên, các nhà khoa học hiện nay biết rằng xuất tinh ban đêm là một phần bình thường của tuổi dậy thì và tuổi vị thành niên, và không nhất thiết liên quan đến nội dung giấc mơ hoặc các vấn đề về sức khỏe. Khi sự hiểu biết của chúng ta về giải phẫu và sinh lý học của con người phát triển, các thuật ngữ thay thế như "mộng tinh" và "xuất tinh khi ngủ" đã trở nên phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • After experiencing a nocturnal emission, also known as a wet dream, the person may wake up confused and surprised.

    Sau khi trải qua hiện tượng xuất tinh ban đêm, còn gọi là mộng tinh, người đó có thể thức dậy trong tình trạng bối rối và ngạc nhiên.

  • Some individuals may worry excessively about their nocturnal emissions and consider it a cause of concern, although it is a common occurrence during adolescence and early adulthood.

    Một số người có thể lo lắng quá mức về hiện tượng xuất tinh về đêm của mình và coi đó là vấn đề đáng lo ngại, mặc dù đây là hiện tượng phổ biến ở tuổi vị thành niên và đầu tuổi trưởng thành.

  • Medications or medical conditions may cause an increase in nocturnal emissions, leading the person to consult their doctor for clarification and treatment.

    Thuốc men hoặc tình trạng bệnh lý có thể gây ra tình trạng tăng xuất tinh về đêm, khiến người bệnh phải đi khám bác sĩ để được làm rõ và điều trị.

  • In a study of adolescent boys, it was found that moderate to frequent nocturnal emissions did not negatively impact their mental health or self-esteem.

    Trong một nghiên cứu về các bé trai vị thành niên, người ta thấy rằng việc xuất tinh vào ban đêm ở mức độ vừa phải đến thường xuyên không ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần hoặc lòng tự trọng của chúng.

  • In contrast to popular belief, regular occurrences of nocturnal emissions do not lead to loss of semen or weakening of sexual performance during waking hours.

    Trái ngược với quan niệm phổ biến, hiện tượng xuất tinh về đêm thường xuyên không dẫn đến mất tinh dịch hoặc làm suy yếu khả năng tình dục khi thức.

  • Some people view the occurrence of nocturnal emissions as a natural and normal part of the body's functioning and do not seek treatment or therapy for it.

    Một số người cho rằng hiện tượng xuất tinh về đêm là một phần tự nhiên và bình thường của hoạt động cơ thể và không tìm cách điều trị hoặc liệu pháp cho hiện tượng này.

  • Individuals who experience excessive nocturnal emissions, also known as repeat ejaculation, may seek medical advice to manage the issue.

    Những người bị xuất tinh quá mức về đêm, còn gọi là xuất tinh nhiều lần, có thể tìm kiếm lời khuyên y tế để kiểm soát vấn đề này.

  • While sleeping pills have been found to decrease the frequency of nocturnal emissions in some individuals, the link between sleep aids and such occurrences requires research and further examination.

    Mặc dù thuốc ngủ được phát hiện có tác dụng làm giảm tần suất xuất tinh về đêm ở một số người, mối liên hệ giữa thuốc hỗ trợ giấc ngủ và tình trạng này vẫn cần được nghiên cứu và xem xét thêm.

  • There is no evidence to suggest that engaging in sexual activity earlier during the day reduces the probability of nocturnal emissions in the evening.

    Không có bằng chứng nào cho thấy việc quan hệ tình dục vào đầu ngày có thể làm giảm khả năng xuất tinh vào buổi tối.

  • Some people choose to practice masturbation as a means of managing the frequency and intensity of nocturnal emissions, particularly during adolescence.

    Một số người chọn thủ dâm như một cách để kiểm soát tần suất và cường độ xuất tinh về đêm, đặc biệt là trong thời kỳ thanh thiếu niên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches