Định nghĩa của từ nitrite

nitritenoun

nitrit

/ˈnaɪtraɪt//ˈnaɪtraɪt/

Từ "nitrite" bắt nguồn từ thuật ngữ hóa học "nitrogen" và hậu tố "-ite", ám chỉ trạng thái anion (-1) của hợp chất. Nitơ là một nguyên tố phổ biến được tìm thấy trong nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ, và ion của nó, nitrit (-NO2), được tạo ra trong một số phản ứng hóa học. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của thuật ngữ "nitrite" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi nhà hóa học người Đức Christian Gmelin đặt ra thuật ngữ này để mô tả một hợp chất nitơ mới được phát hiện có trạng thái oxy hóa thấp hơn nitrat (-NO3). Hợp chất này, sau đó được xác định là natri nitrit (NaNO2), trước đây được gọi là "saliqua", vì nó lần đầu tiên được phân lập như một sản phẩm phụ của quá trình khai thác được sử dụng để chiết xuất diêm tiêu (kali nitrat) từ lòng đất. Trong những năm sau khi phát hiện ra nó, nitrit được sử dụng làm chất bảo quản trong thực phẩm, cũng như trong sản xuất một số thuốc nhuộm và chất tạo màu. Nó cũng tỏ ra hữu ích trong sản xuất nhựa, trong đó nó đóng vai trò là comonomer hoặc một phân tử được đồng trùng hợp với một monome khác để tạo ra một loại polyme cụ thể. Ngày nay, nitrit vẫn tiếp tục được các nhà khoa học và nhà nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực quan tâm, từ dược lý đến khoa học vật liệu. Hóa học phức tạp và lợi ích sức khỏe tiềm ẩn của nó vẫn đang được nghiên cứu, cũng như các ứng dụng của nó trong các công nghệ mới hơn như thu giữ và sử dụng carbon. Tóm lại, thuật ngữ "nitrite" là dẫn xuất anion của hợp chất của nguyên tố nitơ và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi các nhà hóa học bắt đầu khám phá các đặc tính độc đáo của loài hóa chất quan trọng này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Nitrit

namespace
Ví dụ:
  • The cured meats in this charcuterie board contain sodium nitrite, a preservative that helps prevent bacterial growth.

    Thịt ướp trong khay đựng đồ nguội này có chứa natri nitrit, một chất bảo quản giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn.

  • To prevent botulism, the pickled beets in this jar have been processed using sodium nitrite, which converts to harmless nitrate in the mouth.

    Để ngăn ngừa ngộ độc thịt, củ cải đường ngâm trong lọ này đã được xử lý bằng natri nitrit, chất này chuyển hóa thành nitrat vô hại trong miệng.

  • Some researchers believe that consuming high levels of nitrite found in drinking water may increase the risk of certain types of cancer due to its conversion to carcinogenic nitrosamines.

    Một số nhà nghiên cứu tin rằng việc tiêu thụ hàm lượng nitrit cao có trong nước uống có thể làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư do chất này chuyển hóa thành nitrosamine gây ung thư.

  • The bacon in this breakfast sandwich contains both sodium nitrite and sodium nitrate, commonly added to cured meats to enhance color and flavor.

    Thịt xông khói trong bánh sandwich ăn sáng này chứa cả natri nitrit và natri nitrat, thường được thêm vào thịt xông khói để tăng màu sắc và hương vị.

  • Nitrite is also used as a flavor enhancer in deli meats and hot dogs, enhancing their distinctive red color and flavor.

    Nitrit cũng được dùng làm chất tăng hương vị trong thịt nguội và xúc xích, giúp tăng màu đỏ và hương vị đặc trưng của chúng.

  • Some studiers have found an association between regular consumption of nitrite-cured meats and an increased risk of developing stomach and esophageal cancers.

    Một số nhà nghiên cứu đã tìm thấy mối liên hệ giữa việc thường xuyên tiêu thụ thịt ướp nitrit và nguy cơ mắc ung thư dạ dày và thực quản tăng cao.

  • Nitrite is also commonly used as a food preservative, slowing down spoilage and preventing the growth of bacteria that can cause foodborne illnesses.

    Nitrit cũng thường được dùng làm chất bảo quản thực phẩm, làm chậm quá trình hư hỏng và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn có thể gây ra các bệnh do thực phẩm.

  • While sodium nitrite is generally considered safe when used in the right amounts, excessive intake might lead to negative health effects, such as discoloration of urine and hemolysis of red blood cells.

    Mặc dù natri nitrit thường được coi là an toàn khi sử dụng với liều lượng phù hợp, nhưng nếu dùng quá nhiều có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, chẳng hạn như làm đổi màu nước tiểu và tan máu hồng cầu.

  • Studies have shown that the human body is capable of metabolizing nitrite into nitric oxide, which is known to promote vasodilation, they help prevent heart diseases.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng cơ thể con người có khả năng chuyển hóa nitrit thành oxit nitric, có tác dụng thúc đẩy giãn mạch, giúp ngăn ngừa bệnh tim.

  • Nitrite food additives have been found to interact with organic chemicals like nitrosamines at the molecular level, which can pose health risks. Thus, their use is carefully controlled and monitored.

    Phụ gia thực phẩm nitrit được phát hiện tương tác với các hóa chất hữu cơ như nitrosamine ở cấp độ phân tử, có thể gây ra rủi ro cho sức khỏe. Do đó, việc sử dụng chúng được kiểm soát và theo dõi cẩn thận.

Từ, cụm từ liên quan

All matches