Định nghĩa của từ nineteen

nineteennumber

mười chín

/ˌnaɪnˈtiːn//ˌnaɪnˈtiːn/

Nguồn gốc của từ "nineteen" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, một ngôn ngữ được nói ở Anh từ thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 11. Trong tiếng Anh cổ, số mười chín được viết là "xix" và phát âm là "nytan". Từ này đã phát triển theo thời gian và trong tiếng Anh trung đại (được nói từ thế kỷ 11 đến thế kỷ 15), nó đã trở thành "nynehten" có nghĩa là "chín chục". Các chữ số cho 9 và 0 được viết là "XXI" bằng số La Mã, điều này giải thích cho các phần "ix" và "ya" trong quá trình phát triển của từ này. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này là "nineteen" và được biểu thị bằng số Ả Rập "19". Mặc dù vẫn có những điểm tương đồng về cách phát âm với gốc tiếng Anh cổ, nhưng cách viết đã có một số thay đổi theo thời gian. Tóm lại, từ "nineteen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ là "xix", phát triển thành "nynehten" trong tiếng Anh trung đại, và từ đó trở thành "nineteen" trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmười chín

type danh từ

meaningsố mười chín

meaning(xem) dozen

namespace
Ví dụ:
  • She turned nineteen last month and threw a big party to celebrate.

    Tháng trước, cô ấy đã tròn mười chín tuổi và tổ chức một bữa tiệc lớn để ăn mừng.

  • The year is nineteen percent faster than last year at this time.

    Vào thời điểm này, năm nay trôi nhanh hơn năm ngoái mười chín phần trăm.

  • The astronomer declared that nineteen asteroids are orbiting the sun.

    Nhà thiên văn học tuyên bố rằng có mười chín tiểu hành tinh đang quay quanh mặt trời.

  • The concert hall could seat nineteen hundred people comfortably.

    Phòng hòa nhạc có thể chứa thoải mái một nghìn chín trăm người.

  • The championship game was watched by nineteen million viewers around the world.

    Trận chung kết đã thu hút sự theo dõi của mười chín triệu người xem trên toàn thế giới.

  • The deceased's nineteen pets had to be housed in a nearby shelter until a new owner could be found.

    Mười chín con vật nuôi của người đã khuất phải được nuôi tại một nơi trú ẩn gần đó cho đến khi tìm được chủ mới.

  • The couple's nineteen-year-old daughter moved out of the house last week to attend college.

    Cô con gái mười chín tuổi của cặp đôi này đã chuyển ra khỏi nhà vào tuần trước để đi học đại học.

  • The nineteenth century was marked by significant scientific discoveries and technological innovations.

    Thế kỷ XIX được đánh dấu bằng những khám phá khoa học và cải tiến công nghệ quan trọng.

  • The author's nineteenth book, which explores themes of love and loss, received critical acclaim.

    Cuốn sách thứ mười chín của tác giả, khám phá chủ đề tình yêu và mất mát, đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình.

  • The weather report predicts nineteen degrees Celsius for tomorrow's high.

    Bản tin thời tiết dự đoán nhiệt độ cao nhất vào ngày mai là mười chín độ C.

Thành ngữ

talk, etc. nineteen to the dozen
(British English, informal)to talk, etc. without stopping
  • She was chatting away, nineteen to the dozen.