Định nghĩa của từ nightshirt

nightshirtnoun

áo ngủ

/ˈnaɪtʃɜːt//ˈnaɪtʃɜːrt/

Nguồn gốc của từ "nightshirt" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ, khi nó được gọi là "chemise de nuit" trong tiếng Pháp. Từ này được dịch thành "night chemise" trong tiếng Anh, sau đó biến thành "night shirt" và sau đó là "nightshirt." Bản thân từ "chemise" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chamise", dùng để chỉ một loại trang phục mà người hầu và nông dân mặc. Loại trang phục này được làm bằng vải lanh hoặc len và có thiết kế tương tự như áo ngủ ngày nay, với tay áo dài, rộng và thân áo rộng. Theo thời gian, áo ngủ cũng trở thành một loại trang phục phổ biến đối với tầng lớp thượng lưu. Nó thường được làm từ những chất liệu tốt như lụa hoặc cotton và được coi là biểu tượng của sự giàu có và xa xỉ. Ngày nay, áo ngủ vẫn là một loại trang phục phổ biến, mặc dù thiết kế của nó đã phát triển để bao gồm nhiều đặc điểm hiện đại hơn như cúc và túi. Đây vẫn là loại trang phục thiết thực và thoải mái khi ngủ và là món đồ chủ lực trong tủ đồ ban đêm của nhiều người.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day, Sarah slipped into her soft, cozy nightshirt and crawled into bed, ready for a restful night's sleep.

    Sau một ngày dài, Sarah chui vào chiếc áo ngủ mềm mại, ấm áp và chui vào giường, sẵn sàng cho một đêm ngủ ngon.

  • John’s wife always left the light on in their bedroom, so that he could easily find his floral-patterned nightshirt without stumbling in the dark.

    Vợ của John luôn bật đèn trong phòng ngủ để anh có thể dễ dàng tìm thấy chiếc áo ngủ họa tiết hoa của mình mà không phải loay hoay trong bóng tối.

  • Emma’s new silk nightshirt, with its delicate lace cuffs and neckline, made her feel like a queen as she lay in bed.

    Chiếc áo ngủ lụa mới của Emma, ​​với phần cổ và tay áo bằng ren tinh tế, khiến cô cảm thấy mình như một nữ hoàng khi nằm trên giường.

  • As his eyes grew heavy, Mark changed into his maroon-colored nightshirt emblazoned with his favorite comic book character, eager to dream of superpowers and adventure.

    Khi mắt trở nên nặng trĩu, Mark thay chiếc áo ngủ màu hạt dẻ có in hình nhân vật truyện tranh yêu thích của mình, háo hức mơ về siêu năng lực và cuộc phiêu lưu.

  • After a late-night shift, the hospital staff donned their comfortable cotton nightshirts, ready to get a few hours of much-needed sleep before starting again the next day.

    Sau ca làm việc đêm muộn, các nhân viên bệnh viện mặc áo ngủ cotton thoải mái, sẵn sàng ngủ vài tiếng thật ngon trước khi bắt đầu làm việc trở lại vào ngày hôm sau.

  • Sarah's little girl stared wide-eyed at the rolly-poly bears and vibrant rainbows on her mother's pretty pink nightshirt, captivated by the playful scene that stretched across the fabric.

    Cô con gái nhỏ của Sarah mở to mắt nhìn những chú gấu bông và cầu vồng rực rỡ trên chiếc áo ngủ màu hồng xinh xắn của mẹ, bị cuốn hút bởi hình ảnh vui tươi trải dài trên vải.

  • The old man's nightshirt, a faded green color and bearing the initials "A.B.", was threadbare around the cuffs and neck, but still held memories of his departed wife.

    Chiếc áo ngủ của ông già, màu xanh lá cây phai và có khắc tên viết tắt "A.B.", đã sờn rách ở cổ tay áo và cổ áo, nhưng vẫn lưu giữ những kỷ niệm về người vợ đã khuất của ông.

  • The scrape of his rough knees against the fabric as he changed into his sturdy green flannel nightshirt made Jack feel like a kid again, and he smiled wistfully as he climbed into bed.

    Tiếng đầu gối thô ráp cọ vào lớp vải khi anh thay chiếc áo ngủ bằng vải nỉ màu xanh lá cây bền chắc khiến Jack cảm thấy mình như trẻ lại, và anh mỉm cười mơ màng khi trèo lên giường.

  • The rustle of silk against silk as Emma's husband slipped into his own midnight-blue nightshirt next to her made her heart skip a beat, reminding her of why she fell in love with him all those years ago.

    Tiếng sột soạt của lụa khi chồng Emma mặc chiếc áo ngủ màu xanh đen của anh vào bên cạnh khiến tim cô hẫng một nhịp, nhắc nhở cô lý do tại sao cô lại yêu anh nhiều năm về trước.

  • Mark's nightshirt was ripped and faded, reminiscent of his dangerous and exciting life as a private investigator, but dear to him nonetheless for the memories it held.

    Chiếc áo ngủ của Mark bị rách và phai màu, gợi nhớ đến cuộc sống nguy hiểm và thú vị của anh với tư cách là một thám tử tư, nhưng vẫn rất thân thiết với anh vì nó lưu giữ những kỷ niệm.