Định nghĩa của từ nerve centre

nerve centrenoun

trung tâm thần kinh

/ˈnɜːv sentə(r)//ˈnɜːrv sentər/

Thuật ngữ "trung tâm thần kinh" dùng để chỉ một vùng của hệ thần kinh đóng vai trò là điểm giao tiếp và kiểm soát chính cho một bộ phận hoặc hệ thống cơ thể cụ thể. Khái niệm này có từ đầu thế kỷ 20, khi các nhà khoa học thần kinh bắt đầu khám phá và lập bản đồ mạng lưới phức tạp của các dây thần kinh tạo nên hệ thần kinh của con người. Năm 1906, Ngài Charles Scott Sherrington, một nhà sinh lý học người Anh và là người đoạt giải Nobel, đã đặt ra thuật ngữ "centre" để mô tả cụm thân tế bào thần kinh (còn được gọi là thân tế bào thần kinh) nằm trong tủy sống và thân não có chức năng điều phối các chuyển động của cơ. Người ta phát hiện ra rằng các cụm thân tế bào này có mối liên kết rộng rãi, tạo thành các mạng lưới liên kết có thể xử lý và diễn giải thông tin cảm giác đến và tạo ra phản ứng vận động phù hợp. Khái niệm của Sherrington về trung tâm thần kinh là "bộ não đằng sau các cơ" đã được các nhà khoa học thần kinh khác phát triển thêm trong những thập kỷ sau đó. Năm 1912, nhà giải phẫu thần kinh người Mỹ Lawrence Joseph Henderson đã giới thiệu thuật ngữ "trung tâm thần kinh" cho nhiều đối tượng hơn trong cuốn sách giáo khoa "Sinh lý học và Hóa sinh trong Y học Hiện đại" của ông. Ông định nghĩa trung tâm thần kinh là "các phần cục bộ của hệ thần kinh trung ương tiếp nhận và tích hợp các sợi thần kinh từ nhiều nguồn khác nhau và phát ra các sợi thần kinh dẫn truyền xung động đến các cơ hoặc cơ quan được kiểm soát". Nhìn chung, khái niệm trung tâm thần kinh đã chứng minh là một công cụ có giá trị trong nghiên cứu và hiểu biết về hệ thần kinh, giúp các nhà khoa học và bác sĩ hiểu rõ hơn về các cơ chế phức tạp tạo nên chuyển động, cảm giác và hành vi của con người.

namespace
Ví dụ:
  • The control room of a major news network serves as the nerve centre of their operations, where all decisions regarding news gathering, production, and broadcasting are made.

    Phòng điều khiển của một mạng lưới tin tức lớn đóng vai trò là trung tâm điều hành hoạt động của họ, nơi đưa ra mọi quyết định liên quan đến việc thu thập, sản xuất và phát sóng tin tức.

  • The director's chair in a movie production is the nerve centre of the entire filmmaking process, as every decision made by the director influences the final product.

    Ghế đạo diễn trong một bộ phim là trung tâm điều hành toàn bộ quá trình làm phim, vì mọi quyết định của đạo diễn đều ảnh hưởng đến sản phẩm cuối cùng.

  • The headquarter's of a political party is considered its nerve centre, as all political strategies, campaigns, and decisions are made from there.

    Trụ sở của một đảng chính trị được coi là trung tâm đầu não vì mọi chiến lược, chiến dịch và quyết định chính trị đều được đưa ra từ đó.

  • The cockpit of an airplane is the nerve centre of the aircraft, as it's the place where the pilot makes critical decisions regarding the flight's safety and direction.

    Buồng lái của máy bay là trung tâm điều khiển của máy bay vì đây là nơi phi công đưa ra những quyết định quan trọng liên quan đến sự an toàn và hướng đi của chuyến bay.

  • The operating theatre in a hospital serves as the nerve centre of healthcare activities, as the medical team treats patients and performs complex procedures in this high-pressure environment.

    Phòng phẫu thuật trong bệnh viện đóng vai trò là trung tâm điều hành các hoạt động chăm sóc sức khỏe, vì đội ngũ y tế điều trị cho bệnh nhân và thực hiện các thủ thuật phức tạp trong môi trường áp lực cao này.

  • The forebrain, particularly the cerebral cortex, is considered the nerve centre of the human brain, as it's responsible for all cognitive functions and higher-level activities.

    Não trước, đặc biệt là vỏ não, được coi là trung tâm thần kinh của não người vì nó chịu trách nhiệm cho mọi chức năng nhận thức và các hoạt động cấp cao.

  • The trading floor of a stock exchange is the nerve centre of the financial world, as it's the place where decisions are made regarding investment and finance.

    Sàn giao dịch chứng khoán là trung tâm đầu não của thế giới tài chính vì đây là nơi đưa ra các quyết định liên quan đến đầu tư và tài chính.

  • The emergency control centre in an airport is the nerve centre of airport operations, as it handles critical situations ranging from accidents, emergencies, and other unforeseen circumstances.

    Trung tâm kiểm soát khẩn cấp tại sân bay là trung tâm điều hành hoạt động của sân bay vì nơi này xử lý các tình huống quan trọng như tai nạn, trường hợp khẩn cấp và các tình huống bất trắc khác.

  • The command centre of a military base is the nerve centre of all military operations, as it's the hub of strategic decision-making and coordination with different military units.

    Trung tâm chỉ huy của căn cứ quân sự là trung tâm chỉ huy của mọi hoạt động quân sự vì đây là nơi ra quyết định chiến lược và phối hợp với các đơn vị quân sự khác nhau.

  • The research department of a company is considered its nerve centre, as it's responsible for creating new ideas, discovering new ways of operating, and supporting research and development efforts.

    Bộ phận nghiên cứu của một công ty được coi là trung tâm thần kinh vì chịu trách nhiệm tạo ra những ý tưởng mới, khám phá những cách thức hoạt động mới và hỗ trợ các nỗ lực nghiên cứu và phát triển.

Từ, cụm từ liên quan