Định nghĩa của từ nanny goat

nanny goatnoun

dê vú em

/ˈnæni ɡəʊt//ˈnæni ɡəʊt/

Thuật ngữ "nanny goat" dùng để chỉ một con dê cái trưởng thành thích hợp để lấy sữa và lấy thịt. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là hnaega. Từ tiếng Anh cổ hnaega được cho là bắt nguồn từ hunagi trong tiếng Đức nguyên thủy, có nghĩa là "dê". Lý do thêm từ "nanny" vào thuật ngữ "goat" vẫn chưa rõ ràng, nhưng có ý kiến ​​cho rằng nó có thể đã phát triển do dạng rút gọn của từ tiếng Anh cổ "nannynenger", có nghĩa là một con dê đang cho con bú hoặc một con dê cái đang cho con bú. Ngoài ra, cũng có ý kiến ​​cho rằng thuật ngữ "nanny goat" có thể bắt nguồn từ nanattr trong tiếng Bắc Âu, có nghĩa là "bảo mẫu". Từ nanattr dùng để chỉ việc cho con của người phụ nữ khác bú để trả công như một thỏa thuận lao động và tài chính. Từ "nanny" kể từ đó đã phát triển để chỉ một người chăm sóc trẻ em, nhưng bản thân thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ "nannattr". Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "nanny goat" đã tồn tại trong nhiều thế kỷ và vẫn được công nhận rộng rãi và được sử dụng để chỉ những con dê cái trưởng thành ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer's family could not afford to hire a babysitter, so they asked their nanny goat to watch over the infant while they ran errands.

    Gia đình người nông dân không đủ khả năng thuê người trông trẻ nên họ đã nhờ con dê bảo mẫu trông đứa trẻ sơ sinh trong khi họ đi làm việc vặt.

  • The nanny goat's gentle demeanor made her the perfect choice to care for the orphaned goat kids, as she naturally knew how to mother them.

    Thái độ dịu dàng của dê mẹ khiến cô trở thành lựa chọn hoàn hảo để chăm sóc những chú dê con mồ côi, vì cô biết cách làm mẹ của chúng một cách tự nhiên.

  • As the nanny goat licked the clean bottle, the goat kids eagerly bleated in anticipation of their morning feeding.

    Khi dê mẹ liếm bình sữa sạch, đàn dê con háo hức kêu be be vì mong đợi được ăn vào buổi sáng.

  • The nanny goat patiently guided the youngest goat kid as it wobbled unsteadily on its newborn legs, teaching it how to forage and graze.

    Dê mẹ kiên nhẫn hướng dẫn chú dê con nhất khi nó loạng choạng trên đôi chân mới sinh của mình, dạy nó cách kiếm ăn và gặm cỏ.

  • The nanny goat's presence lulled the goat kids to sleep, as their hooves drummed softly on the straw floor of the barn.

    Sự hiện diện của dê mẹ đã ru lũ dê con ngủ, khi móng guốc của chúng gõ nhẹ trên sàn rơm của chuồng.

  • The nanny goat's drooping ears perked up at the distant sound of bells around the necks of approaching sheep, and she alerted the goat kids to their imminent arrival.

    Đôi tai cụp xuống của dê mẹ dựng lên khi nghe thấy tiếng chuông đeo quanh cổ những con cừu đang đến gần, và nó báo động cho đàn dê con về sự xuất hiện sắp tới của chúng.

  • The nanny goat's loud bleat carried through the pasture as she searched for her lost goat kid, which had wandered too far from the group.

    Tiếng kêu be be của dê cái vang vọng khắp đồng cỏ khi nó tìm kiếm chú dê con bị lạc đã đi quá xa khỏi đàn.

  • The nanny goat was nearly as well-known on the farm as the farmer's own dog, as she had been caring for goats for over a decade.

    Con dê cái cũng nổi tiếng trong trang trại như con chó của người nông dân, vì nó đã chăm sóc đàn dê trong hơn một thập kỷ.

  • The nanny goat's instinctive bond with her allowed her to sense the presence of nearby danger, such as predators like foxes and coyotes.

    Bản năng gắn kết giữa dê cái và cô cho phép cô cảm nhận được sự hiện diện của mối nguy hiểm ở gần, chẳng hạn như những kẻ săn mồi như cáo và chó sói đồng cỏ.

  • The nanny goat's loving care gave the goat kids the confidence they needed to become strong, healthy adults, who were ready to contribute to the herd's future.

    Sự chăm sóc yêu thương của dê mẹ đã mang lại cho đàn dê con sự tự tin cần thiết để trở thành những chú dê trưởng thành khỏe mạnh, sẵn sàng đóng góp cho tương lai của đàn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches