danh từ
người thần bí
tính từ: (mystical)
thần bí, huyền bí
bí ẩn
huyền bí
/ˈmɪstɪk//ˈmɪstɪk/Từ "mystic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mustikos", có nghĩa là "initiated" hoặc "bí mật". Ở Hy Lạp cổ đại, mystikos ám chỉ một người đã được khai tâm vào những điều bí ẩn của một giáo phái hoặc nhóm tôn giáo cụ thể. Những điều bí ẩn này thường liên quan đến những trải nghiệm tâm linh, nghi lễ và sự mặc khải mãnh liệt. Thuật ngữ "mystic" sau đó được các nhà văn Cơ đốc giáo đầu tiên sử dụng để mô tả những người tìm kiếm sự hiểu biết sâu sắc hơn về mặt tâm linh về Chúa. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các tác phẩm của những nhà thần bí Do Thái, chẳng hạn như Kabbalah, và những nhà thần bí Cơ đốc giáo, chẳng hạn như Desert Fathers. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này mang một ý nghĩa bí truyền hơn, ám chỉ những người tìm kiếm trải nghiệm trực tiếp về thần thánh hoặc siêu nhiên. Ngày nay, từ "mystic" thường gợi lên cảm giác tìm kiếm tâm linh, trực giác hoặc kết nối với điều chưa biết.
danh từ
người thần bí
tính từ: (mystical)
thần bí, huyền bí
bí ẩn
having spiritual powers or qualities that are difficult to understand or to explain
có sức mạnh tâm linh hoặc phẩm chất khó hiểu hoặc khó giải thích
sức mạnh/sức mạnh huyền bí
vẻ đẹp huyền bí
Nhà sư ẩn dật này nổi tiếng với các hoạt động thiền định sâu sắc và được những người biết rõ coi là một nhà huyền môn.
Lòng tôn kính của bà đối với thiên nhiên và khả năng khó hiểu trong việc cảm nhận những thay đổi tâm trạng của thiên nhiên đã khiến bà trở thành một nhà huyền môn trong mắt cộng đồng.
Nghệ thuật siêu nhiên của họa sĩ, thấm đẫm biểu tượng tâm linh và thông điệp siêu việt, được tạo ra bởi một tâm hồn huyền bí.
connected with mysticism
có liên quan đến chủ nghĩa thần bí
cuộc sống huyền bí
All matches