Định nghĩa của từ mutual fund

mutual fundnoun

quỹ tương hỗ

/ˈmjuːtʃuəl fʌnd//ˈmjuːtʃuəl fʌnd/

Thuật ngữ "mutual fund" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1920, trong thời kỳ đầu tư hiện đại phát triển. Vào thời điểm đó, một số nhà đầu tư bắt đầu gom tiền lại với nhau để mua và quản lý danh mục đầu tư đa dạng gồm cổ phiếu và trái phiếu. Để quản lý các quỹ chung, họ đã thành lập các công ty đầu tư tương hỗ, sau này phát triển thành quỹ tương hỗ. Thuật ngữ "mutual" trong tên gọi ám chỉ thực tế là các quỹ này thuộc sở hữu chung của các nhà đầu tư, khiến đây trở thành quan hệ đối tác chung. Người quản lý quỹ chịu trách nhiệm quản lý các khoản đầu tư của quỹ và tất cả lợi nhuận và thua lỗ đều được chia đều cho các nhà đầu tư. Điều này khác với quỹ đóng, nơi cổ phiếu được bán cho các nhà đầu tư ban đầu và giao dịch trên sàn giao dịch, hoặc quỹ giao dịch trên sàn (ETF), nơi phương tiện đầu tư được giao dịch trên sàn giao dịch như cổ phiếu. Khái niệm quỹ tương hỗ đã trở nên phổ biến trong những năm qua do những lợi thế tiềm năng của chúng, bao gồm quản lý chuyên nghiệp, đa dạng hóa các khoản đầu tư và tiềm năng tăng giá vốn. Ngày nay, các quỹ tương hỗ có sẵn trên toàn cầu, với nhiều mục tiêu đầu tư và hồ sơ rủi ro khác nhau, cho phép các nhà đầu tư tìm thấy sự phù hợp với mục tiêu tài chính của mình.

namespace
Ví dụ:
  • Mary has invested a portion of her savings in a mutual fund that specializes in technology stocks. Her friend, John, has also invested in this same mutual fund, as he believes in the growth potential of the technology sector. This is an example of mutual investment, where both Mary and John hold shares in the same fund.

    Mary đã đầu tư một phần tiền tiết kiệm của mình vào một quỹ tương hỗ chuyên về cổ phiếu công nghệ. Bạn của cô, John, cũng đã đầu tư vào quỹ tương hỗ này vì anh ấy tin vào tiềm năng tăng trưởng của ngành công nghệ. Đây là một ví dụ về đầu tư chung, trong đó cả Mary và John đều nắm giữ cổ phiếu trong cùng một quỹ.

  • The mutual fund that Amanda has invested in has achieved impressive returns over the past year. Her coworker, Tom, has also seen significant growth in his portfolio due to his investment in the same mutual fund. Their shared experience is a testament to the benefits of mutual funds that offer diversified portfolios and experienced fund managers.

    Quỹ tương hỗ mà Amanda đã đầu tư đã đạt được lợi nhuận ấn tượng trong năm qua. Đồng nghiệp của cô, Tom, cũng đã chứng kiến ​​sự tăng trưởng đáng kể trong danh mục đầu tư của mình do đầu tư vào cùng một quỹ tương hỗ. Kinh nghiệm chung của họ là minh chứng cho lợi ích của các quỹ tương hỗ cung cấp danh mục đầu tư đa dạng và các nhà quản lý quỹ giàu kinh nghiệm.

  • During a research presentation, Sarah explained that many investors choose mutual funds as a simple and affordable way to build a diversified investment portfolio. Her colleague, Alex, also acknowledged the convenience and potential rewards of choosing well-rounded mutual funds over individual stocks.

    Trong bài thuyết trình nghiên cứu, Sarah giải thích rằng nhiều nhà đầu tư chọn quỹ tương hỗ như một cách đơn giản và phải chăng để xây dựng danh mục đầu tư đa dạng. Đồng nghiệp của cô, Alex, cũng thừa nhận sự tiện lợi và phần thưởng tiềm năng khi chọn quỹ tương hỗ toàn diện hơn là cổ phiếu riêng lẻ.

  • After studying the financial market, Alice determined that a balanced mutual fund would provide her with the desired level of risk and return. Her boyfriend, Edward, also opted for a balanced fund as the strategy aligns with his investment goals. By choosing mutual funds with similar objectives, they minimize the risk of their portfolios being negatively affected by adverse market events.

    Sau khi nghiên cứu thị trường tài chính, Alice xác định rằng một quỹ tương hỗ cân bằng sẽ cung cấp cho cô mức độ rủi ro và lợi nhuận mong muốn. Bạn trai của cô, Edward, cũng đã chọn một quỹ cân bằng vì chiến lược này phù hợp với mục tiêu đầu tư của anh ấy. Bằng cách chọn các quỹ tương hỗ có mục tiêu tương tự, họ giảm thiểu rủi ro danh mục đầu tư của mình bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các sự kiện bất lợi của thị trường.

  • Mary and her sister, Claire, both rely on mutual fund investment to build long-term wealth. They have invested in the same fund, which offers monthly dividends and capital appreciation potential. The mutual fund's diversified portfolio provides them with exposure to a range of asset classes, from blue-chip stocks to bonds and real estate investment trusts (REITs).

    Mary và chị gái của cô, Claire, đều dựa vào đầu tư quỹ tương hỗ để xây dựng sự giàu có lâu dài. Họ đã đầu tư vào cùng một quỹ, nơi cung cấp cổ tức hàng tháng và tiềm năng tăng giá vốn. Danh mục đầu tư đa dạng của quỹ tương hỗ cung cấp cho họ khả năng tiếp cận nhiều loại tài sản, từ cổ phiếu blue-chip đến trái phiếu và quỹ đầu tư bất động sản (REIT).

  • Throughout her career, Sarah has been an advocate for mutual funds as a suitable investment option for individuals with varying degrees of financial knowledge. Her colleague, Alex, who has recently stumbled into the world of investing, concurred that mutual funds offer a simple and accessible route through their low minimum investment requirements.

    Trong suốt sự nghiệp của mình, Sarah đã ủng hộ quỹ tương hỗ như một lựa chọn đầu tư phù hợp cho những cá nhân có nhiều mức độ hiểu biết về tài chính khác nhau. Đồng nghiệp của cô, Alex, người mới bước chân vào thế giới đầu tư, đồng tình rằng quỹ tương hỗ cung cấp một lộ trình đơn giản và dễ tiếp cận thông qua các yêu cầu đầu tư tối thiểu thấp của họ.

  • Both Matt and Tom's husbands invest in mutual funds, specifically low-cost index funds, as they seek to simplify their investing strategy while mitigating potential risks. The low entry cost and minimal fees make index funds an ideal choice for novice investors looking to build wealth through mutual funds.

    Cả chồng của Matt và Tom đều đầu tư vào các quỹ tương hỗ, đặc biệt là các quỹ chỉ số chi phí thấp, vì họ muốn đơn giản hóa chiến lược đầu tư của mình trong khi giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn. Chi phí đầu vào thấp và phí tối thiểu khiến các quỹ chỉ số trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư mới vào nghề muốn tạo dựng sự giàu có thông qua các quỹ tương hỗ.

  • Melissa and her wife, Wendy, both prefer mutual funds as a

    Melissa và vợ cô, Wendy, đều thích quỹ tương hỗ như một

Từ, cụm từ liên quan