Định nghĩa của từ musical box

musical boxnoun

hộp nhạc

/ˈmjuːzɪkl bɒks//ˈmjuːzɪkl bɑːks/

Nguồn gốc của từ "musical box" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi những thiết bị cơ học này, còn được gọi là automata, lần đầu tiên trở nên phổ biến. Thuật ngữ "musical" được chọn vì những chiếc hộp này phát nhạc thông qua việc sử dụng các xi lanh quay thu nhỏ, được gọi là chốt hoặc lược, được phủ các răng tạo ra âm thanh khi chạm vào bằng các ngón tay hoặc răng kim loại nhỏ. Cụm từ "box" ám chỉ hộp gỗ kín chứa các bộ phận hoạt động bên trong của thiết bị. Khi những nhạc cụ này trở nên phổ biến trong tầng lớp giàu có, chúng trở thành biểu tượng của sự giàu có và tinh tế, khiến thuật ngữ "musical box" trở thành một cái tên thanh lịch và phù hợp cho những tác phẩm nghệ thuật quý giá này, những tác phẩm vẫn tiếp tục quyến rũ và làm chúng ta thích thú cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The antique musical box played a delicate melody as soon as its lid was lifted, filling the room with its enchanting sound.

    Chiếc hộp nhạc cổ phát ra giai điệu du dương ngay khi nắp hộp được mở ra, lấp đầy căn phòng bằng âm thanh mê hoặc.

  • The young girl delicately wound the musical box and closed its lid, expecting to hear her beloved lullaby once again.

    Cô gái trẻ nhẹ nhàng lên dây cót hộp nhạc và đóng nắp lại, mong đợi được nghe lại bài hát ru yêu thích của mình.

  • The museum curator carefully picked up the ornate musical box from the glass case and played a tune before returning it to its resting place.

    Người quản lý bảo tàng cẩn thận lấy chiếc hộp nhạc trang trí công phu từ tủ kính và chơi một bản nhạc trước khi trả lại nó về nơi cất giữ.

  • The collector's collection of musical boxes was quite impressive, each one holding a different secret melody waiting to be heard.

    Bộ sưu tập hộp nhạc của nhà sưu tập khá ấn tượng, mỗi hộp đều chứa một giai điệu bí mật khác nhau đang chờ được lắng nghe.

  • The music teacher encouraged her student to listen to the musical box's rhythm and try to reproduce the same melody on the piano.

    Giáo viên âm nhạc khuyến khích học sinh lắng nghe nhịp điệu của hộp nhạc và cố gắng tái hiện giai điệu đó trên đàn piano.

  • The musician's apartment was filled with musical treasures, including a cherished music box that he carried with him wherever he went.

    Căn hộ của nhạc sĩ này chứa đầy những báu vật âm nhạc, bao gồm cả chiếc hộp nhạc quý giá mà ông luôn mang theo bên mình mọi lúc mọi nơi.

  • The dancer's partner handed her the musical box as the orchestra paused, allowing her to dance gracefully to its gentle tones.

    Bạn nhảy đưa cho cô hộp nhạc khi dàn nhạc dừng lại, cho phép cô nhảy một cách duyên dáng theo giai điệu nhẹ nhàng của nó.

  • The antique shop owner placed the musical box on the display shelf, inviting potential buyers to listen to its mesmerizing song.

    Chủ cửa hàng đồ cổ đặt hộp nhạc lên kệ trưng bày, mời người mua tiềm năng lắng nghe bản nhạc mê hoặc của nó.

  • The vintage musical box became a valuable heirloom, passed down through generations, cherished for its hauntingly beautiful sound.

    Chiếc hộp nhạc cổ điển đã trở thành vật gia truyền có giá trị, được truyền qua nhiều thế hệ, được trân trọng vì âm thanh tuyệt đẹp ám ảnh của nó.

  • The music enthusiast's eyes twinkled as she opened the musical box and played a tune that spanned over a century, reliving history through its delicate melody.

    Đôi mắt của người đam mê âm nhạc lấp lánh khi cô mở hộp nhạc và chơi một giai điệu kéo dài hơn một thế kỷ, tái hiện lịch sử qua giai điệu tinh tế của nó.

Từ, cụm từ liên quan