Định nghĩa của từ muffin top

muffin topnoun

phần trên của bánh nướng xốp

/ˈmʌfɪn tɒp//ˈmʌfɪn tɑːp/

Thuật ngữ "muffin top" có nguồn gốc từ cuối những năm 1990 như một thuật ngữ lóng để chỉ phần thịt thừa nhô ra có thể xuất hiện phía trên cạp quần quá chật hoặc quần jean cạp trễ. Trong ngữ cảnh này, từ "muffin" ám chỉ hình dạng tròn, mềm mại của bánh nướng, trong khi "top" ám chỉ phần cơ thể lộ ra phía trên cạp quần. Từ đó, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến rộng rãi và được sử dụng như một cách diễn đạt thông tục để mô tả hiện tượng mỡ bụng tràn ra ngoài quần. Trong khi một số người thấy thuật ngữ này hài hước hoặc vui tươi, những người khác lại chỉ trích việc nó duy trì các tiêu chuẩn sắc đẹp không thực tế và chế giễu ngoại hình.

namespace
Ví dụ:
  • As she tightened her belt and gazed down at her midsection, Sarah couldn't help but notice her muffin top spilling over the edge of her jeans.

    Khi cô thắt chặt thắt lưng và nhìn xuống phần giữa cơ thể, Sarah không khỏi để ý thấy phần mỡ bụng của cô tràn ra ngoài mép quần jeans.

  • After indulging in a second helping of dessert last night, John woke up to the unflattering sight of his muffin top peeking out over the waistband of his pajama pants.

    Sau khi thưởng thức thêm một phần tráng miệng vào tối qua, John thức dậy và thấy cảnh tượng không mấy đẹp mắt là phần mỡ bụng của mình nhô ra khỏi cạp quần ngủ.

  • Emma had hoped that her new high-waisted pants would conceal her muffin top, but unfortunately, the elastic was not as forgiving as she had hoped.

    Emma hy vọng rằng chiếc quần cạp cao mới của cô sẽ che được phần mỡ bụng, nhưng thật không may, phần chun lại không thoải mái như cô mong đợi.

  • With a deep sigh, Lisa pulled her shirt down to cover her muffin top as she walked briskly through the crowded mall.

    Lisa thở dài, kéo áo xuống để che đi phần mỡ thừa trên bụng khi cô bước nhanh qua trung tâm thương mại đông đúc.

  • Tom's muffin top seemed to have a mind of its own as it wiggled and jiggled beneath his t-shirt, taunting him with each step he took.

    Mỡ bụng của Tom dường như có ý thức riêng khi nó lắc lư và rung rinh bên dưới chiếc áo phông của anh, trêu chọc anh theo mỗi bước đi.

  • At the gym, Rachel tried her best to compress her muffin top with her hands as she worked the treadmill, hoping that no one noticed her unusual technique.

    Ở phòng tập, Rachel cố gắng hết sức để nén phần mỡ bụng của mình bằng tay khi chạy trên máy chạy bộ, hy vọng rằng không ai chú ý đến kỹ thuật khác thường của cô.

  • As she struggled to slip into her skinny jeans, Emma could feel the familiar pinch of her muffin top as she squeezed into the tight-fitting fabric.

    Khi cố nhét mình vào chiếc quần jean bó, Emma có thể cảm thấy phần mỡ bụng quen thuộc của mình bị chèn ép khi cô nhét vào lớp vải bó sát.

  • Sarah was heartbroken when she realized that her favorite pair of jeans no longer fit quite right, thanks to the stubborn muffin top that seemed to grow with each passing day.

    Sarah vô cùng đau khổ khi nhận ra rằng chiếc quần jeans yêu thích của cô không còn vừa vặn nữa vì phần mỡ bụng cứng đầu cứ to dần theo từng ngày.

  • Tom's muffin top looked like a mound of melted butter as it spilled over the top of his waistband, causing him to feel self-conscious at the beach.

    Mỡ bụng của Tom trông giống như một cục bơ tan chảy tràn ra khỏi cạp quần, khiến anh cảm thấy mất tự tin khi ở bãi biển.

  • Emma felt like a prisoner in her own body as she attempted to hide her muffin top beneath a baggy t-shirt and loose-fitting pants, longing for the confidence and freedom of a flat stomach.

    Emma cảm thấy như một tù nhân trong chính cơ thể mình khi cô cố gắng che đi phần mỡ bụng dưới lớp áo phông rộng thùng thình và quần ống rộng, khao khát sự tự tin và tự do của một chiếc bụng phẳng.

Từ, cụm từ liên quan