Định nghĩa của từ silk moth

silk mothnoun

bướm đêm tơ

/ˈsɪlk mɒθ//ˈsɪlk mɔːθ/

Thuật ngữ "silk moth" dùng để chỉ một nhóm bướm đêm trong họ Saturniidae, bao gồm hơn 2.500 loài được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới. Tên "silk moth" bắt nguồn từ thực tế là một số loài này sản xuất kén làm bằng tơ, một loại sợi protein cũng được tìm thấy trong kén của tằm (Bombyx mori). Nguồn cảm hứng chính đằng sau việc sử dụng tơ từ tằm để sản xuất hàng dệt may có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ đại, nơi nuôi trồng và nhân giống loài côn trùng này trở thành một ngành công nghiệp sinh lợi. Tuy nhiên, ít được biết đến hơn là thực tế là nhiều loài bướm đêm khác sản xuất tơ như một phương tiện để bảo vệ trứng và ấu trùng của chúng. Trong trường hợp của bướm đêm tơ, những chiếc kén này đóng vai trò là nơi trú ẩn an toàn cho nhộng đang phát triển, đảm bảo sự sống sót trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Tên "silk moth" ban đầu xuất hiện vào thế kỷ 19, khi người châu Âu lần đầu tiên phát hiện ra loài bướm đêm này và nhận ra chúng giống với tằm do có kén mềm mại. Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến trong giới thương nhân và nhà sưu tập hàng dệt may, những người nhìn thấy tiềm năng sử dụng những chiếc kén đẹp và khác thường này trong công việc của họ. Mặc dù nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "silk moth" có thể còn gây tranh cãi, nhưng không thể phủ nhận tầm quan trọng của loài bướm đêm hấp dẫn này. Từ màu sắc và hoa văn rực rỡ đến vai trò quan trọng của chúng trong việc bảo tồn hệ sinh thái, chúng đại diện cho một phần độc đáo và thiết yếu của di sản thiên nhiên thế giới, và việc tiếp tục bảo tồn chúng là điều bắt buộc.

namespace
Ví dụ:
  • The farmhouse was packed with thousands of silk moth cocoons, each one holding a precious treasure waiting to be spun into exquisite fabric.

    Ngôi nhà nông trại chứa hàng ngàn kén tằm, mỗi kén chứa một báu vật quý giá đang chờ được kéo thành vải tinh xảo.

  • The delicate and silky wings of the moths felt like a dream against my fingertips as I gazed in awe at their ethereal beauty.

    Đôi cánh mỏng manh và mềm mại của loài bướm đêm giống như một giấc mơ khi chạm vào đầu ngón tay tôi khi tôi ngắm nhìn vẻ đẹp thanh thoát của chúng.

  • The moths' life cycles amazed me as I watched the tiny creatures transform from humble caterpillars into elegant chrysalises and finally into soft-winged enigmas.

    Vòng đời của loài bướm đêm khiến tôi kinh ngạc khi chứng kiến ​​những sinh vật nhỏ bé này biến đổi từ những con sâu bướm khiêm tốn thành những con nhộng thanh lịch và cuối cùng thành những sinh vật bí ẩn có cánh mềm mại.

  • The silk moths' cocoon nests came in an array of colors and patterns, each one unique as the moth it would produce.

    Tổ kén của bướm đêm tơ có nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau, mỗi tổ đều độc đáo như chính con bướm mà nó đẻ ra.

  • The process of producing silk from moths' cocoons dates back centuries, a treasured and ancient tradition still practiced by many.

    Quá trình sản xuất tơ từ kén bướm đêm đã có từ nhiều thế kỷ trước, một truyền thống lâu đời và quý giá vẫn được nhiều người thực hành.

  • The farmer's devotion to cultivating silk moths led to a thriving business, an accomplished crop that brought wealth and prestige to the once-barren fields.

    Sự tận tụy của người nông dân trong việc nuôi bướm tơ đã mang lại một công việc kinh doanh phát đạt, một loại cây trồng mang lại sự giàu có và uy tín cho những cánh đồng trước đây cằn cỗi.

  • The artisans spent months creating intricate designs and patterns from the silk woven by silk moths, the result a luxurious and exquisite piece that could fetch a hefty price.

    Những người thợ thủ công đã dành nhiều tháng để tạo ra những thiết kế và hoa văn phức tạp từ lụa do bướm đêm dệt, kết quả là một tác phẩm sang trọng và tinh tế có thể được bán với giá rất cao.

  • The traveler was fascinated by the ancient art of silk production, from the soft-spoken workers to the methodical moths spinning their threads, a sense of otherworldliness filling the room.

    Du khách bị mê hoặc bởi nghệ thuật sản xuất tơ lụa cổ xưa, từ những công nhân nói năng nhẹ nhàng đến những chú bướm đêm cẩn thận kéo sợi, một cảm giác siêu nhiên tràn ngập căn phòng.

  • The scientist studied the silk moths, puzzling over their intricate anatomies, adaptations, and biology, promising discoveries that would revolutionize our understanding of these ageless creatures.

    Nhà khoa học đã nghiên cứu loài bướm đêm, tìm hiểu về cấu tạo giải phẫu phức tạp, khả năng thích nghi và sinh học của chúng, hứa hẹn những khám phá sẽ làm thay đổi hoàn toàn hiểu biết của chúng ta về loài sinh vật trường sinh này.

  • The shopkeeper's shelves vibrated with moth-silk clothes, shaved, sewn, and transformed into works of beauty, an extravagant, otherworldly expenditure that catered to the most refined tastes and the most exquisite of imaginations.

    Những kệ hàng của người bán hàng rung lên những bộ quần áo lụa tơ tằm, được cạo, may và biến thành những tác phẩm nghệ thuật, một khoản chi xa hoa, siêu thực đáp ứng sở thích tinh tế nhất và trí tưởng tượng phong phú nhất.

Từ, cụm từ liên quan